[UEFA Europa League-20] Midtjylland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 11 | 20 | 37.5% |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 25 | 25.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | 6 | 33.3% |
[UEFA Europa League-5] Eintracht Frankfurt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 16 | 5 | 62.5% |
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 10 | 5 | 75.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 6 | 16 | 83.3% |
Midtjylland |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Midtjylland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN SASL | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.32 | -0.27 | -0.49 | B | 0.85 | -0.5 | -0.97 | B | X |
UEFA EL | 07-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.41 | B | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | X |
DEN SASL | 03-11-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.34 | B | 0.94 | 0.25 | 0.94 | B | T |
DAN Cup | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.35 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
DEN SASL | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 12 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
UEFA EL | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.46 | -0.26 | -0.33 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
DEN SASL | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.26 | -0.25 | -0.57 | B | 0.94 | -0.75 | 0.94 | B | T |
DEN SASL | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | B | -0.93 | 0.25 | 0.81 | B | X |
UEFA EL | 03-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.36 | -0.28 | -0.44 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | X |
DEN SASL | 29-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | -0.63 | -0.22 | -0.22 | T | 1.00 | 1 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Eintracht Frankfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 10-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.54 | -0.24 | -0.26 | -0.96 | 0.75 | 0.84 | T | ||
UEFA EL | 07-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.59 | -0.24 | -0.22 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
GER D1 | 02-11-24 | 7 - 2 (4 - 1) | 5 - 2 | -0.74 | -0.18 | -0.13 | 0.93 | 1.5 | 0.95 | T | ||
GERC | 30-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.56 | -0.25 | -0.29 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
GER D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.39 | -0.27 | -0.38 | 0.92 | 0 | 0.96 | X | ||
UEFA EL | 24-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.87 | -0.12 | -0.06 | 0.86 | 2.25 | 0.96 | X | ||
GER D1 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.69 | -0.19 | -0.16 | 0.91 | 1.25 | 0.97 | X | ||
GER D1 | 06-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 0 - 11 | -0.20 | -0.20 | -0.64 | -0.97 | -1 | 0.85 | T | ||
UEFA EL | 03-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 1 | -0.38 | -0.27 | -0.43 | -0.99 | 0 | 0.81 | T | ||
GER D1 | 29-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.23 | -0.24 | -0.57 | 0.95 | -0.75 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Midtjylland |
Midtjylland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | 01-12-2024 | Khách | Vejle | 3 Ngày |
UEFA EL | 12-12-2024 | Khách | FC Porto | 14 Ngày |
UEFA EL | 23-01-2025 | Khách | Ludogorets Razgrad | 56 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D1 | 01-12-2024 | Khách | Heidenheimer | 3 Ngày |
GERC | 04-12-2024 | Khách | RB Leipzig | 6 Ngày |
GER D1 | 07-12-2024 | Chủ | Augsburg | 9 Ngày |