So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.90
2.25
0.90
2.63
3.20
2.38
Live
0.95
-0.25
0.85
0.97
2.5
0.82
3.00
3.40
2.05
Run
-0.95
0
0.75
-0.50
5.5
0.37
34.00
7.00
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Dafuji cloth MTE
ChủHòaKhách
Kisvárda Master Good FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dafuji cloth MTESo Sánh Sức MạnhKisvárda Master Good FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-7] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17665263024735.3%
9234111891422.2%
8431151215150.0%
64111341366.7%
[HUN NBⅡ-2] Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17935312630252.9%
8521161017462.5%
9414151613344.4%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Kisvarda FCDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKisvarda FC
Dafuji cloth MTEKisvarda FC
Kisvarda FCDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKisvarda FC
Kisvarda FCDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKisvarda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E04-08-241 - 2
(0 - 2)
12 - 1-0.51-0.30-0.31T0.960.500.88TT
HUN Cup01-03-232 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.17-0.23-0.72T0.87-1.250.95TX
HUN D127-02-212 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.37-0.29-0.46T0.82-0.251.00TX
HUN D128-11-200 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.63-0.26-0.23H0.840.750.98TX
HUN D117-08-202 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.36-0.30-0.46T0.80-0.250.96TT
HUN D2E15-04-184 - 2
(2 - 0)
5 - 3---B---
HUN D2E01-10-170 - 3
(0 - 0)
6 - 7---B---

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
TatabanyaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
UjpestiDafuji cloth MTE
Szeged CsanadDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBekescsaba
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
BVSC ZugloDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTECsakvari TK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-02-252 - 5
(2 - 2)
- ---T--
INT CF22-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.36-0.29-0.51T0.94-0.250.76TX
INT CF18-01-250 - 5
(0 - 1)
- ---T--
INT CF10-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.74-0.22-0.17H0.821.250.94TX
HUN D2E01-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6---T--
HUN D2E24-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.54-0.30-0.28B0.860.50.90BX
HUN D2E10-11-243 - 2
(0 - 1)
3 - 2---B--
HUN D2E03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.29-0.37H-0.980.250.80TX
HUN D2E27-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.42-0.34-0.36H0.780-0.96HX
HUN D2E20-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 0%

Kisvárda Master Good FC            
Chủ - Khách
Kisvarda FCChernomorets Odessa
Ruch ChorzowKisvarda FC
KF VushtrriaKisvarda FC
Kisvarda FCTatran Presov
KazincbarcikaKisvarda FC
Kisvarda FCBudapest Honved
Szeged CsanadKisvarda FC
Kisvarda FCBekescsaba
Balatonalmadi SEKisvarda FC
Szentlorinc SEKisvarda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF30-01-252 - 1
(2 - 1)
- -----
INT CF27-01-251 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.26-0.330.800.50.90X
INT CF24-01-250 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF18-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-----
HUN D2E01-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 4-----
HUN D2E25-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.64-0.25-0.21-0.9810.80X
HUN D2E10-11-242 - 1
(2 - 1)
10 - 3-----
HUN D2E03-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.76-0.21-0.150.761.25-0.94X
HUN Cup30-10-240 - 4
(0 - 1)
1 - 12-----
HUN D2E27-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Dafuji cloth MTESo sánh số liệuKisvárda Master Good FC
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kisvárda Master Good FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dafuji cloth MTEThời gian ghi bànKisvárda Master Good FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    1
    6
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dafuji cloth MTEChi tiết về HT/FTKisvárda Master Good FC
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    10
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Dafuji cloth MTESố bàn thắng trong H1&H2Kisvárda Master Good FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E23-02-2025KháchVasas7 Ngày
HUN D2E02-03-2025KháchKazincbarcika14 Ngày
HUN D2E09-03-2025ChủTatabanya21 Ngày
Kisvárda Master Good FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E23-02-2025ChủTatabanya7 Ngày
HUN Cup26-02-2025KháchSC Sopron10 Ngày
HUN D2E02-03-2025KháchKozarmisleny SE14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng52.9% [9]
  • [6] 35.3%Hòa17.6% [9]
  • [5] 29.4%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng23.5% [4]
  • [3] 17.6%Hòa5.9% [1]
  • [4] 23.5%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dafuji cloth MTE VS Kisvárda Master Good FC ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình