So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.5
0.76
0.90
2.25
0.86
4.00
3.35
1.76
Live
0.85
-0.5
0.91
0.80
2.25
0.96
3.40
3.30
1.91
Run
0.93
0
0.77
-0.50
1.5
0.20
23.00
6.90
1.04
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.98
2.5
0.83
2.88
3.30
2.38
Live
0.90
-0.5
0.90
0.78
2.25
-0.97
4.00
3.40
1.90
Run
0.85
0
0.95
-0.15
1.5
0.09
81.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.81
0.84
2.25
0.92
3.85
3.25
1.81
Live
0.89
-0.5
0.95
0.77
2.25
-0.95
3.35
3.25
1.95
Run
0.90
0
0.94
-0.32
1.5
0.20
133.00
5.70
1.07
188betSớm
-0.99
-0.5
0.77
0.91
2.25
0.87
4.00
3.35
1.76
Live
0.86
-0.5
0.92
0.83
2.25
0.95
3.40
3.30
1.91
Run
0.86
0
0.86
-0.41
1.5
0.13
23.00
8.00
1.02
SbobetSớm
-0.94
-0.5
0.76
0.90
2.25
0.90
3.97
3.12
1.76
Live
0.96
-0.5
0.88
0.82
2.25
1.00
3.68
3.15
1.88
Run
0.92
0
0.92
-0.19
1.5
0.05
300.00
6.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2332181651111613.0%
1121871971618.2%
1211109324168.3%
6420621466.7%
[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
238510344429934.8%
11425192514936.4%
12435151915733.3%
61231018516.7%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Novi PazarJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 0-0.70-0.24-0.18B-0.96-0.800.78BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Budapest HonvedJedinstvo UB
Krylya SovetovJedinstvo UB
Jedinstvo UBMotor Lublin
FK Levski KrumovgradJedinstvo UB
FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB
Jedinstvo UBTekstilac
Jedinstvo UBCrvena Zvezda
FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB
Jedinstvo UBMladost Lucani
Partizan BelgradeJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF24-01-251 - 2
(1 - 0)
0 - 1---T--
INT CF21-01-252 - 1
(1 - 1)
1 - 5---T--
INT CF16-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF12-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
SER D122-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.31-0.39T0.8500.97TX
SER D118-12-240 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.05-0.08-0.98B0.95-3.250.81BX
SER D114-12-246 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.78-0.22-0.13B1.001.50.82BT
SER D108-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.37-0.32-0.43B-0.9400.76BT
SER D130-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.91-0.14-0.08B0.842.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarGyori ETO
Novi PazarTerek Grozny
Dinamo BucurestiNovi Pazar
Novi PazarGangwon FC
Mladost LucaniNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
OFK BeogradNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-01-251 - 3
(0 - 0)
- -----
INT CF16-01-253 - 5
(1 - 2)
- -----
INT CF13-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF10-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----
SER D120-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
SER D115-12-241 - 7
(1 - 4)
2 - 5-0.12-0.18-0.830.94-1.750.88T
SER D109-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.54-0.29-0.280.840.50.98X
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.400.8000.90X
SER D129-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 8-0.33-0.31-0.480.99-0.250.83T
SER D123-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.43-0.33-0.360.760-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn24
  • 1.7Trung bình mất bàn2.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem0XemXem15XemXem25%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem4XemXem7XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem1XemXem6XemXem65%XemXem10XemXem50%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànNovi Pazar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    6
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    15
    Bàn thắng H1
    2
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTNovi Pazar
  • 0
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    6
    H/H
    6
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2Novi Pazar
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    8
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025KháchRadnicki Nis7 Ngày
SER D122-02-2025ChủCukaricki Stankom14 Ngày
SER D126-02-2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda18 Ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025KháchCukaricki Stankom7 Ngày
SER D122-02-2025ChủBacka Topola14 Ngày
SER D126-02-2025KháchRadnicki 1923 Kragujevac18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.0%Thắng34.8% [8]
  • [2] 8.7%Hòa21.7% [8]
  • [18] 78.3%Bại43.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng17.4% [4]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [8] 34.8%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Jedinstvo UB VS Novi Pazar ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình