[ENG EFL League One-8] Leyton Orient |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 53 | 8 | 50.0% |
17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 12 | 30 | 8 | 52.9% |
15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 18 | 23 | 8 | 46.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL League One-13] Lincoln City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 43 | 13 | 33.3% |
16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 18 | 22 | 13 | 37.5% |
17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 21 | 21 | 9 | 29.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
Leyton Orient |
Chủ - Khách |
---|
Lincoln CityLeyton Orient |
Lincoln CityLeyton Orient |
Leyton OrientLincoln City |
Lincoln CityLeyton Orient |
Leyton OrientLincoln City |
Leyton OrientLincoln City |
Lincoln CityLeyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.30 | B | -0.96 | 0.50 | 0.78 | B | T |
ENG L1 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.30 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | X |
ENG L1 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | B | 0.95 | 0.50 | 0.87 | B | X |
ENG L2 | 22-04-06 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.31 | -0.38 | H | 0.80 | 0.00 | -0.91 | H | X |
ENG L2 | 15-10-05 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.57 | -0.31 | -0.24 | H | 0.92 | 0.50 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 22-02-05 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.31 | -0.40 | H | 0.92 | 0.00 | 0.98 | H | X |
ENG L2 | 23-10-04 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%
Leyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 10 | -0.05 | -0.10 | -0.93 | B | 0.85 | -2.75 | -0.97 | B | X |
ENG L1 | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.40 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | X |
ENG L1 | 28-01-25 | 2 - 6 (0 - 4) | 3 - 4 | -0.34 | -0.31 | -0.45 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | T |
ENG L1 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG JPT | 21-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.49 | -0.33 | -0.29 | B | 0.78 | 0.25 | -0.96 | B | X |
ENG L1 | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.37 | -0.28 | -0.45 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG FAC | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.32 | -0.30 | -0.47 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.65 | -0.26 | -0.19 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.31 | -0.30 | -0.49 | T | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | T |
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.62 | -0.27 | -0.21 | T | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Lincoln City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.40 | -0.33 | -0.38 | 0.86 | 0 | 0.96 | H | ||
ENG L1 | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG L1 | 25-01-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG L1 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.51 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | X | ||
ENG JPT | 14-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.25 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.51 | -0.32 | -0.27 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG L1 | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.31 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.33 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.27 | -0.29 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Leyton Orient |
Leyton Orient |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-02-2025 | Khách | Bolton Wanderers | 7 Ngày |
ENG L1 | 25-02-2025 | Khách | Birmingham City | 10 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Chủ | Charlton Athletic | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-02-2025 | Chủ | Burton Albion | 7 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Khách | Barnsley | 14 Ngày |
ENG L1 | 04-03-2025 | Chủ | Crawley Town | 17 Ngày |