STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2015 | AFC Wimbledon U18 | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2016 | Burnley U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Coventry City | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Burnley U23 | Walsall | - | Cho thuê |
05-01-2018 | Walsall | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2018 | Burnley U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Blackpool | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2019 | Burnley U23 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Oxford United | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Crewe Alexandra | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 13:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 12:30 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Leyton Orient | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 16/17 |