[HUN NB III-] Gyirmot SE II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
[HUN NB III-] Szombathelyi Mav Haladas VSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
Gyirmot SE II |
Chủ - Khách |
---|
Szombathelyi Mav Haladas VSEGyirmot SE II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 22-10-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gyirmot SE II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 24-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 02-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 05-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 22-10-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szombathelyi Mav Haladas VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 28-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-03-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 05-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-10-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 15-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyirmot SE II |
Gyirmot SE II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |