[NED Derde Divisie-] Blauw Geel '38 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
[NED Derde Divisie-] GOES |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
Blauw Geel '38 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Blauw Geel '38 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 16-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
NLD D4 | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
NLD D4 | 20-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 28-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HOLC | 24-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NLD D4 | 14-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HOLC | 04-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 01-09-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GOES |
Chủ - Khách |
---|
VV Sint BavoGOES |
GOESUSV Hercules |
GOESVV Kloetinge |
GOESMeerssen |
Excelsior MaassluisGOES |
ACV AssenGOES |
GOESVV DOVO |
GOESODIN |
StaphorstGOES |
GOESSportlust 46 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 05-10-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 03-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 30-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 08-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 21-09-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 06-10-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-09-20 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 29-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Blauw Geel '38 |
Blauw Geel '38 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |