So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.83
0.97
2.25
0.83
2.20
3.15
2.87
Live
-0.86
0.25
0.72
-0.96
2.25
0.80
2.43
3.15
2.67
Run
-0.95
0
0.81
-0.25
2.5
0.09
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.98
2.25
0.83
2.20
3.00
3.10
Live
-0.95
0.25
0.75
0.98
2.25
0.83
2.35
3.00
2.90
Run
0.95
0
0.85
-0.19
2.5
0.11
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.93
2.25
0.83
2.09
3.05
3.15
Live
0.71
0
-0.83
1.00
2.25
0.86
2.27
3.10
2.95
Run
0.90
0
0.98
-0.25
2.5
0.13
1.18
4.23
26.00
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.98
2.25
0.84
2.20
3.15
2.87
Live
-0.85
0.25
0.73
-0.95
2.25
0.81
2.43
3.15
2.67
Run
-0.94
0
0.82
-0.31
2.5
0.17
1.13
5.30
20.00
SbobetSớm
0.99
0.25
0.83
1.00
2.25
0.80
2.20
2.93
2.89
Live
0.77
0
-0.89
-0.94
2.25
0.80
2.34
2.95
2.81
Run
0.95
0
0.93
-0.14
2.5
0.02
1.19
4.16
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Nimes
ChủHòaKhách
Boulogne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NimesSo Sánh Sức MạnhBoulogne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 1T 0H 7B
    7T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA National-17] Nimes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2147101723191719.0%
11443129161136.4%
100375143170.0%
614144716.7%
[FRA National-2] Boulogne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064272136250.0%
1064018822160.0%
1042491314440.0%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Nimes            
Chủ - Khách
NimesBoulogne
BoulogneNimes
BoulogneNimes
NimesBoulogne
BoulogneNimes
NimesBoulogne
BoulogneNimes
NimesBoulogne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D229-01-110 - 1
(0 - 1)
- -0.45-0.34-0.30B0.930.250.95BX
FRA D217-08-102 - 1
(1 - 0)
- -0.57-0.30-0.23B-0.950.750.83BT
FRA D203-04-092 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.33-0.25B-0.980.500.88BX
FRA D224-10-080 - 1
(0 - 0)
- -0.40-0.36-0.36B0.900.001.00BX
FRA D316-02-072 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.36-0.25B-0.930.500.80BX
FRA D305-09-061 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.36-0.25T-0.930.500.82TX
FRA D313-05-061 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.36-0.29B0.940.250.94BX
FRA D303-12-051 - 3
(0 - 0)
- -0.47-0.36-0.30B0.950.250.93BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Nimes            
Chủ - Khách
DijonNimes
NimesSochaux
VillefrancheNimes
NimesVersailles 78
ConcarneauNimes
NimesFC Rouen
ValenciennesNimes
NimesChateauroux
NimesOrleans US 45
NimesCannes AS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D318-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.31-0.27H0.860.50.96TX
FRA D304-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.37-0.30-0.44H0.78-0.25-0.96BX
FRA D327-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.44-0.31-0.37H-0.990.250.75TX
FRA D320-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.32-0.36T-0.970.250.79TX
FRA D313-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.51-0.30-0.31B0.960.50.86BX
FRA D306-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.48-0.29-0.34H0.840.250.98TT
FRA D330-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.49-0.31-0.31B-0.970.50.79BX
FRA D323-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TX
FRA D316-08-241 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.45-0.33-0.34B0.950.250.87BT
INT CF09-08-242 - 0
(2 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Boulogne            
Chủ - Khách
BoulogneOrleans US 45
AubagneBoulogne
BoulogneNancy
Paris 13 AtleticoBoulogne
BoulogneLe Mans
BoulogneQuevilly
Bourg PeronnasBoulogne
ChateaurouxBoulogne
BoulogneKMSK Deinze
BoulogneAmiens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D318-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 11-0.41-0.32-0.390.8500.97T
FRA D304-10-243 - 0
(2 - 0)
- -0.35-0.32-0.450.81-0.25-0.99T
FRA D327-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12-0.43-0.31-0.380.7601.00X
FRA D320-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.32-0.32-0.480.98-0.250.84X
FRA D313-09-243 - 2
(2 - 0)
6 - 2-0.42-0.31-0.390.8500.97T
FRA D330-08-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.46-0.32-0.340.920.250.90X
FRA D324-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.45-0.32-0.36-0.980.250.80X
FRA D316-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.31-0.390.8201.00X
INT CF03-08-241 - 5
(0 - 2)
- -----
INT CF27-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

NimesSo sánh số liệuBoulogne
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Nimes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Boulogne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Nimes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Boulogne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NimesThời gian ghi bànBoulogne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NimesChi tiết về HT/FTBoulogne
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
NimesSố bàn thắng trong H1&H2Boulogne
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nimes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D301-11-2024KháchBourg Peronnas9 Ngày
FRA D308-11-2024ChủQuevilly16 Ngày
FRA D306-12-2024ChủLe Mans44 Ngày
Boulogne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D301-11-2024ChủValenciennes9 Ngày
FRA D308-11-2024KháchFC Rouen16 Ngày
FRA D322-11-2024ChủConcarneau30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nimes
Boulogne
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng50.0% [10]
  • [7] 33.3%Hòa30.0% [10]
  • [10] 47.6%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng20.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 14.3%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nimes VS Boulogne ngày 24-10-2024 - Thông tin đội hình