[AFC Champions League Elite-11] Central Coast Mariners |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | 1 | 11 | 0.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | 1 | 11 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 11 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% |
[AFC Champions League Elite-1] Yokohama F. Marinos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 18 | 1 | 85.7% |
4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 1 | 100.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 7 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 12 | 50.0% |
Central Coast Mariners |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Central Coast Mariners |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D1 | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.36 | -0.26 | -0.43 | T | 0.82 | -0.25 | -0.94 | T | H |
AUS D1 | 10-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.53 | -0.27 | -0.25 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ACLE | 05-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | H | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
AUS D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.66 | -0.21 | -0.18 | H | -0.94 | 1.25 | 0.82 | T | X |
AUS D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.48 | -0.24 | -0.32 | H | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ACLE | 22-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | B | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | T |
AUS D1 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | H | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ACLE | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ACLE | 17-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
A FFA Cup | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | H | 0.85 | -1 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Yokohama F. Marinos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 16-11-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.38 | -0.25 | -0.42 | -0.96 | 0 | 0.84 | T | ||
JPN D1 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.35 | -0.24 | -0.49 | -0.96 | -0.25 | 0.84 | X | ||
ACLE | 06-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 12 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.31 | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | ||
JPN D1 | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.26 | -0.39 | 0.84 | 0 | -0.96 | X | ||
JE Cup | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.39 | -0.27 | -0.42 | -0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ACLE | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 13 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.92 | T | ||
JPN D1 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.46 | -0.25 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
INT CF | 14-10-24 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN LC | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.37 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
JPN LC | 09-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Central Coast Mariners |
Central Coast Mariners |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D1 | 08-12-2024 | Chủ | Sydney FC | 5 Ngày |
AUS D1 | 13-12-2024 | Chủ | Adelaide United | 10 Ngày |
AUS D1 | 23-12-2024 | Khách | FC Macarthur | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 08-12-2024 | Chủ | Nagoya Grampus | 5 Ngày |
ACLE | 12-02-2025 | Chủ | Shanghai Shenhua | 71 Ngày |
ACLE | 19-02-2025 | Khách | Shanghai Port | 78 Ngày |