Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Youth League-13] FC Terek Groznyi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 59 | 50 | 13 | 28.6% |
14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 21 | 19 | 13 | 35.7% |
14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 38 | 11 | 17 | 21.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 | 33.3% |
[RUS Youth League-20] UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 70 | 15 | 20 | 10.7% |
14 | 1 | 2 | 11 | 11 | 31 | 5 | 20 | 7.1% |
14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 39 | 7 | 16 | 14.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 15 | 9 | 50.0% |
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 06-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | B | 0.73 | 0.00 | 0.97 | B | X |
RUS YthC | 19-05-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 14-04-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 29-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | H | 0.76 | 1.00 | 1.00 | T | X |
RUS YthC | 06-08-21 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.42 | -0.28 | -0.42 | H | 0.89 | 0.00 | 0.87 | H | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.58 | -0.24 | -0.29 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 19-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 13-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | -0.57 | -0.26 | -0.31 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 10 - 9 | -0.44 | -0.26 | -0.40 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | T |
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 01-11-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.32 | -0.25 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
RUS YthC | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.40 | -0.28 | -0.42 | 0.98 | 0 | 0.84 | T | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 20-09-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
RUS YthC | 30-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.58 | -0.24 | -0.29 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 09-08-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
FC Terek Groznyi Youth |
FC Terek Groznyi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |