[INT CF-] Rubin Kazan B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] FK Volna Nizhegorodskaya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 | 83.3% |
Rubin Kazan B |
Chủ - Khách |
---|
Rubin Kazan BFK Volna Nizhegorodskaya |
FK Volna NizhegorodskayaRubin Kazan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rubin Kazan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 14-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 31-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 17-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Volna Nizhegorodskaya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 12-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rubin Kazan B |
Rubin Kazan B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |