[INT FRL-] Qizilqum Zarafshon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 10 | 4 | 0.0% |
[INT FRL-] Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
Qizilqum Zarafshon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Qizilqum Zarafshon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.60 | -0.30 | -0.26 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
UZB D1 | 22-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.29 | -0.30 | -0.51 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
UZB D1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
UZB D1 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.33 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
UZB D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.24 | -0.30 | -0.58 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | X |
UZB D1 | 20-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.39 | -0.34 | -0.39 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
UZB D1 | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | T | 0.79 | 0 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
Korea DPR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 17-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 14-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 11-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIFA WCQL | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.20 | -0.26 | -0.64 | -0.99 | -0.75 | 0.75 | X | ||
FIFA WCQL | 14-11-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 3 - 2 | -0.13 | -0.22 | -0.74 | 0.96 | -1.25 | 0.86 | T | ||
FIFA WCQL | 15-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FIFA WCQL | 10-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.69 | -0.26 | -0.16 | 0.80 | 1 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Qizilqum Zarafshon |
Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Qizilqum Zarafshon |
Korea DPR |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 08-03-2025 | Chủ | Termez Surkhon | 18 Ngày |
UZB D1 | 14-03-2025 | Khách | Buxoro FK | 24 Ngày |
UZB D1 | 29-03-2025 | Chủ | OTMK Olmaliq | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | 20-03-2025 | Khách | Qatar | 30 Ngày |
FIFA WCQL | 25-03-2025 | Chủ | United Arab Emirates | 35 Ngày |
FIFA WCQL | 05-06-2025 | Chủ | Kyrgyzstan | 107 Ngày |