[INT CF-] Vaduz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Austria Lustenau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
Vaduz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.39 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | H |
INT CF | 23-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | B | 0.96 | 0.50 | 0.80 | B | X |
INT CF | 22-01-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
INT CF | 06-07-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 24-01-17 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 02-02-16 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | B | -0.88 | 0.25 | 0.70 | B | X |
INT CF | 21-06-14 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 6 | -0.24 | -0.28 | -0.61 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | T |
INT CF | 05-09-13 | 1 - 4 (0 - 2) | - | -0.44 | -0.30 | -0.37 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 11-02-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.44 | -0.31 | -0.36 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
INT CF | 04-07-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.31 | -0.28 | B | 0.99 | 0.50 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Vaduz |
Chủ - Khách |
---|
WinterthurVaduz |
VaduzEtoile Carouge |
BellinzonaVaduz |
Stade NyonnaisVaduz |
VaduzSchaffhausen |
VaduzNeuchatel Xamax |
Stade OuchyVaduz |
FC Wil 1900Vaduz |
VaduzThun |
FC ZurichVaduz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI CL | 14-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
SUI CL | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | T |
SUI CL | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.37 | -0.27 | -0.47 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
SUI CL | 29-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | H | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | T |
SUI CL | 08-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 14 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
SUI CL | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
SUI CL | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | H | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
SUI CL | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.33 | -0.27 | -0.51 | T | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | X |
INT CF | 11-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.67 | -0.24 | -0.21 | H | 0.90 | 1 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Austria Lustenau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
AUT D2 | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
AUT D2 | 26-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
INT CF | 14-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
AUT D2 | 08-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.43 | -0.28 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
AUT D2 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.52 | -0.27 | -0.31 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
AUT CUP | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.24 | -0.25 | -0.61 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
AUT D2 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
AUT D2 | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.31 | -0.29 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
AUT D2 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Vaduz |
Vaduz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 18-01-2025 | Chủ | Bruhl SG | 0 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 22-02-2025 | Chủ | St.Polten | 35 Ngày |
AUT D2 | 01-03-2025 | Khách | Rapid Vienna (Youth) | 42 Ngày |
AUT D2 | 08-03-2025 | Chủ | SV Horn | 49 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật