So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.5
1.00
0.95
4
0.85
1.29
5.40
6.10
Live
0.82
1.5
1.00
0.95
4
0.85
1.29
5.40
6.10
Run
-0.57
0.25
0.39
-0.57
5.5
0.37
1.03
8.50
26.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.95
3.5
0.85
1.85
4.00
3.20
Live
1.00
1.75
0.80
0.95
4
0.85
1.33
5.50
5.50
Run
-0.77
0.25
0.60
1.00
5.75
0.80
1.08
7.50
34.00
Mansion88Sớm
0.77
1
0.99
0.90
4
0.86
1.53
4.40
4.20
Live
0.72
1.25
-0.88
-0.99
4
0.81
1.35
4.90
5.70
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.58
5.5
0.40
1.05
6.20
142.00
188betSớm
0.83
1.5
-0.99
0.96
4
0.86
1.29
5.40
6.10
Live
0.83
1.5
-0.99
0.96
4
0.86
1.29
5.40
6.10
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.56
5.5
0.38
1.03
8.50
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Throttur Reykjavik
ChủHòaKhách
Grindavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Throttur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhGrindavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-2] Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201766266.7%
00000000%
00000000%
62221513833.3%
[ICE LC-5] Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3102693533.3%
00000000%
00000000%
62311714933.3%

Thành tích đối đầu

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
GrindavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikGrindavik
Throttur ReykjavikGrindavik
GrindavikThrottur Reykjavik
GrindavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikGrindavik
Throttur ReykjavikGrindavik
GrindavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikGrindavik
Throttur ReykjavikGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D129-08-242 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.43-0.27-0.43H0.910.000.91HT
ICE D130-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.26-0.46T0.80-0.25-0.98TX
ICE D131-08-235 - 0
(3 - 0)
5 - 5---T---
ICE D130-06-231 - 2
(1 - 1)
10 - 6-0.63-0.25-0.24T0.800.750.96TH
ICE D119-08-212 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.66-0.23-0.22B0.901.000.92HX
ICE D110-06-212 - 3
(1 - 1)
3 - 12-0.19-0.21-0.72B0.90-1.250.92BT
ICE D119-08-202 - 4
(0 - 2)
2 - 9-0.21-0.24-0.67B0.91-1.000.85BT
ICE D128-06-201 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.63-0.24-0.25B0.800.75-0.98BX
ICE LC17-03-172 - 3
(1 - 1)
9 - 2-0.36-0.29-0.47B0.96-0.250.90BT
ICE D114-08-152 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.50-0.29-0.34T-0.990.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFylkir
Valur ReykjavikThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikLeiknir Reykjavik
GrindavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikKeflavik
AftureldingThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
REYT25-01-252 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.58-0.24-0.29H0.910.750.85TT
REYT15-01-252 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.35-0.25-0.52T0.85-0.50.91TX
REYT11-01-254 - 2
(3 - 1)
6 - 3-0.83-0.18-0.15B0.9320.77HT
ICE D114-09-242 - 5
(1 - 2)
6 - 2-0.22-0.23-0.68T0.99-10.83TT
ICE D108-09-242 - 3
(0 - 3)
8 - 1-0.45-0.27-0.43B0.8000.90BT
ICE D129-08-242 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.43-0.27-0.43H0.9100.91HT
ICE D124-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.39-0.27-0.46T0.80-0.25-0.98TT
ICE D119-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.54-0.26-0.30B0.860.50.96BX
ICE D114-08-243 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.56-0.26-0.31T-0.990.750.81TT
ICE D109-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.53-0.27-0.32B0.900.50.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Grindavik            
Chủ - Khách
GrindavikUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarGrindavik
GrindavikThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirGrindavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
GrindavikThor Akureyri
KeflavikGrindavik
GrindavikAfturelding
Grotta SeltjarnarnesGrindavik
FjolnirGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D114-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 15-0.37-0.26-0.480.95-0.250.87T
ICE D108-09-246 - 0
(4 - 0)
12 - 2-0.81-0.19-0.150.911.750.79T
ICE D129-08-242 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.43-0.27-0.43H0.9100.91HT
ICE D124-08-241 - 7
(1 - 1)
7 - 7-0.35-0.27-0.500.81-0.5-0.99T
ICE D118-08-243 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.42-0.27-0.410.8800.94T
ICE D114-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 12-0.34-0.27-0.510.86-0.50.96X
ICE D108-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.65-0.24-0.240.9810.84X
ICE D130-07-240 - 3
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.26-0.46-0.9500.77X
ICE D125-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.37-0.25-0.480.92-0.250.90T
ICE D118-07-245 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.56-0.26-0.301.000.750.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Throttur ReykjavikSo sánh số liệuGrindavik
  • 21Tổng số ghi bàn20
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn27
  • 1.8Trung bình mất bàn2.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Throttur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Grindavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Throttur ReykjavikThời gian ghi bànGrindavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Throttur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC14-02-2025ChủFjolnir6 Ngày
ICE LC20-02-2025KháchValur Reykjavik12 Ngày
ICE LC02-03-2025ChủAkranes22 Ngày
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC15-02-2025ChủVestri7 Ngày
ICE LC20-02-2025KháchAkranes12 Ngày
ICE LC24-02-2025KháchValur Reykjavik16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    3.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Throttur Reykjavik VS Grindavik ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình