So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
0.95
0.75
2.25
0.95
2.28
3.15
2.53
Live
0.80
0.25
0.90
-0.90
2.25
0.60
2.05
2.97
3.05
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.32
0.5
0.02
6.00
1.11
11.50
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
1.00
2.5
0.80
2.63
3.40
2.35
Live
0.85
0.25
0.95
0.92
2
0.87
2.05
3.10
3.30
Run
0.42
0
-0.57
-0.11
0.5
0.05
11.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.72
0
-0.96
1.00
2.5
0.76
2.30
3.15
2.74
Live
0.82
0.25
0.94
-0.85
2.25
0.61
2.05
2.88
3.40
Run
0.43
0
-0.63
-0.39
0.5
0.21
7.00
1.11
13.00
188betSớm
0.76
0
0.96
0.76
2.25
0.96
2.28
3.15
2.53
Live
0.81
0.25
0.91
-0.89
2.25
0.61
2.05
2.97
3.05
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.31
0.5
0.03
6.20
1.11
11.50
SbobetSớm
0.70
0
-0.94
-0.96
2.5
0.72
2.24
2.97
2.70
Live
0.84
0.25
0.92
-0.89
2.25
0.65
2.05
2.87
3.16
Run
0.44
0
-0.64
-0.15
0.5
0.01
9.00
1.05
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Deportivo Mixco
ChủHòaKhách
Xelaju MC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo MixcoSo Sánh Sức MạnhXelaju MC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-15] Deportivo Mixco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
248792329311533.3%
11542117191645.5%
133371222121323.1%
601551110.0%
[GUA Liga Nacional-7] Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251195411842744.0%
1394032831369.2%
12255910111016.7%
621387733.3%

Thành tích đối đầu

Deportivo Mixco            
Chủ - Khách
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D102-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1---B---
GUA D128-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.35-0.35H0.950.250.75TX
GUA D124-11-243 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.67-0.30-0.18B0.700.751.00BT
GUA D111-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.47-0.36-0.31T0.840.250.86TX
GUA D121-04-241 - 0
(1 - 0)
10 - 3---B---
GUA D126-11-230 - 0
(0 - 0)
7 - 1---H---
GUA D114-05-231 - 1
(1 - 1)
6 - 1---H---
GUA D110-05-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2---B---
GUA D123-03-230 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.78-0.24-0.14H0.75-0.800.95TX
GUA D101-02-230 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.57-0.33-0.25B0.750.500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Deportivo Mixco            
Chủ - Khách
Coban ImperialDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMarquense
C.S.D. ComunicacionesDeportivo Mixco
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
CD ZacapaDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMalacateco
Antigua GFCDeportivo Mixco
CD AchuapaDeportivo Mixco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D126-01-252 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.58-0.33-0.24B0.970.750.73BH
GUA D122-01-252 - 3
(2 - 2)
6 - 3-0.66-0.30-0.19B0.720.750.98BT
GUA D118-01-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.68-0.29-0.18B0.9310.77HT
GUA D102-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1---B--
GUA D128-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.35-0.35H0.950.250.75TX
GUA D124-11-243 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.67-0.30-0.18B0.700.751.00BT
GUA D121-11-240 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.34-0.32-0.49T0.87-0.250.83TX
GUA D109-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4---T--
GUA D107-11-243 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.61-0.31-0.23B0.860.750.84BT
GUA D102-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.34-0.31B0.720.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Xelaju MC            
Chủ - Khách
Xelaju MCCSD Municipal
Xelaju MCAntigua GFC
CD AchuapaXelaju MC
SuchitepequezXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCAntigua GFC
Antigua GFCXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D127-01-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.48-0.36-0.300.820.250.88T
GUA D124-01-255 - 1
(4 - 1)
7 - 3-0.57-0.37-0.210.760.50.94T
GUA D119-01-252 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.39-0.36-0.400.8800.82H
INT CF12-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.34-0.490.92-0.250.78X
GUA D122-12-242 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.58-0.33-0.240.970.750.73H
GUA D114-12-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.45-0.36-0.340.950.250.75T
GUA D109-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.31-0.250.940.750.76X
GUA D106-12-241 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.50-0.38-0.270.720.250.98H
GUA D102-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1---B--
GUA D128-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.35-0.35H0.950.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Deportivo MixcoSo sánh số liệuXelaju MC
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo Mixco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem13XemXem0XemXem6XemXem68.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Deportivo Mixco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem3XemXem10XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Xelaju MC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem6XemXem5XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem5XemXem1XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Deportivo MixcoThời gian ghi bànXelaju MC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    22
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Deportivo MixcoChi tiết về HT/FTXelaju MC
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    15
    22
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Deportivo MixcoSố bàn thắng trong H1&H2Xelaju MC
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    22
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Deportivo Mixco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D108-02-2025KháchCSD Municipal3 Ngày
GUA D112-02-2025ChủMalacateco7 Ngày
GUA D115-02-2025KháchDeportivo Xinabajul10 Ngày
Xelaju MC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D108-02-2025ChủGuastatoya3 Ngày
GUA D112-02-2025KháchC.S.D. Comunicaciones7 Ngày
GUA D115-02-2025ChủMarquense10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng44.0% [11]
  • [7] 29.2%Hòa36.0% [11]
  • [9] 37.5%Bại20.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng8.0% [2]
  • [4] 16.7%Hòa20.0% [5]
  • [2] 8.3%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 36.36%Hòa45.45% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Deportivo Mixco VS Xelaju MC ngày 06-02-2025 - Thông tin đội hình