[INT CF-] Aifk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[INT CF-] EuPa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 15 | 10 | 50.0% |
Aifk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Aifk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
EuPa |
Chủ - Khách |
---|
SalPa IIEuPa |
VG 62EuPa |
EuPaVG 62 |
MaPS MaskuEuPa |
PIF ParainenEuPa |
Kaarinan PojatEuPa |
Aifk TurkuEuPa |
Saaksjarven LoiskeEuPa |
EuPaTuRaKe |
Peimari UnitedEuPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 13-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-07-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 17-05-24 | 4 - 4 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 09-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 16-03-24 | 5 - 4 (2 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 27-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 03-10-20 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aifk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aifk |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |