[ENG Conference South Division-22] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 5 | 13 | 15 | 32 | 49 | 28 | 22 | 15.2% |
15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 23 | 14 | 23 | 20.0% |
18 | 2 | 8 | 8 | 15 | 26 | 14 | 18 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-9] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 48 | 9 | 35.3% |
17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 20 | 28 | 11 | 41.2% |
17 | 5 | 5 | 7 | 30 | 28 | 20 | 10 | 29.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 16-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 23-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.53 | -0.30 | -0.30 | T | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 02-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | H | 1.00 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 10-12-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | T | -0.98 | 0.00 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 06-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | H | 0.93 | 0.00 | 0.89 | H | X |
ENG CS | 15-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | B | 0.95 | 0.50 | 0.87 | B | T |
ENG CS | 17-01-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
ENG CS | 09-01-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | X |
ENG CS | 30-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | H | 0.99 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 06-04-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.36 | -0.27 | -0.43 | T | 0.80 | -0.25 | -0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | T | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.63 | -0.26 | -0.22 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.42 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | T |
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | H | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
ENG CS | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 0 | -0.47 | -0.28 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | 0.96 | 1.5 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 9 - 9 | -0.53 | -0.30 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.54 | -0.30 | -0.29 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%
St Albans City |
St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 09-11-2024 | Khách | Weymouth | 4 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Chủ | Basford Utd | 11 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Chủ | Chippenham Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 09-11-2024 | Chủ | Dorking | 4 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Peterborough Sports | 11 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Khách | Worthing | 18 Ngày |