[INT CF-] GKS Tychy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Opava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
GKS Tychy |
Chủ - Khách |
---|
OpavaGKS Tychy |
GKS TychyOpava |
OpavaGKS Tychy |
GKS TychyOpava |
GKS TychyOpava |
OpavaGKS Tychy |
GKS TychyOpava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-22 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 17-07-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 25-01-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
INT CF | 06-09-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | H |
INT CF | 02-02-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 20-02-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 02-02-13 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
GKS Tychy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL D1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
POL D1 | 30-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
POL Cup | 25-09-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | B | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | T |
POL D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | H | 0.91 | 1 | 0.91 | T | X |
POL D1 | 16-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
INT CF | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.64 | -0.27 | -0.24 | H | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | T |
POL D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | H | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | X |
POL D1 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | X |
POL D1 | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
POL D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Opava |
Chủ - Khách |
---|
OpavaSlavia Prague B |
Sigma Olomouc BOpava |
Viktoria ZizkovOpava |
FC StraniOpava |
FC VratimovOpava |
OpavaChrudim |
FK MAS TaborskoOpava |
OpavaVyskov |
LisenOpava |
OpavaSparta Praha B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D2 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | ||
CZE D2 | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.27 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
CZE D2 | 28-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | T | ||
CZEC | 25-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.12 | -0.17 | -0.83 | 0.79 | -2 | 0.97 | X | ||
CZEC | 04-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE D2 | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | ||
CZE D2 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
CZE D2 | 16-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
CZE D2 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.40 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
CZE D2 | 04-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
GKS Tychy |
GKS Tychy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 19-10-2024 | Khách | Polonia Warszawa | 7 Ngày |
POL D1 | 26-10-2024 | Chủ | Znicz Pruszkow | 14 Ngày |
POL D1 | 02-11-2024 | Khách | Wisla Krakow | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | 19-10-2024 | Khách | Tescoma Zlin | 7 Ngày |
CZE D2 | 26-10-2024 | Chủ | Banik Ostrava B | 14 Ngày |
CZE D2 | 02-11-2024 | Khách | Vysocina jihlava | 21 Ngày |