[VIE National Champion League-4] CLB Thanh Hoa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 12 | 23 | 4 | 46.2% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 9 | 33.3% |
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 14 | 1 | 57.1% |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 12 | 50.0% |
[VIE National Champion League-14] SHB Da Nang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 22 | 8 | 14 | 7.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 14 | 0.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 | 13 | 14.3% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% |
CLB Thanh Hoa |
Chủ - Khách |
---|
Thanh HoaDa Nang |
Da NangThanh Hoa |
Da NangThanh Hoa |
Thanh HoaDa Nang |
Thanh HoaDa Nang |
Da NangThanh Hoa |
Thanh HoaDa Nang |
Da NangThanh Hoa |
Thanh HoaDa Nang |
Da NangThanh Hoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 12-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | T | -0.94 | 1.00 | 0.78 | T | X |
VIE D1 | 18-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | B | 0.97 | 0.25 | 0.87 | B | X |
INT CF | 17-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.41 | H | 0.83 | 0.00 | 0.87 | H | X |
VIE D1 | 12-03-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.41 | -0.33 | -0.36 | T | 0.81 | 0.00 | -0.97 | T | T |
VIE D1 | 29-03-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | T |
VIE D1 | 31-10-20 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | H | 0.83 | 0.50 | 0.93 | T | T |
VIE D1 | 06-07-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.84 | B | T |
VIE D1 | 21-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | B | 0.99 | 1.00 | 0.77 | H | X |
VIE D1 | 07-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | H | 0.99 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 27-01-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
CLB Thanh Hoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | T | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | X |
VIE D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.43 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | X |
VIE D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | X |
VIE D1 | 04-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
VIE D1 | 30-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ASEAN CC | 25-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
VIE D1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
VSC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | T |
ASEAN CC | 21-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
SHB Da Nang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.50 | 0.85 | -0.5 | 0.99 | X | ||
VIE D1 | 03-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
VIE D1 | 28-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
VIE Cup | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.20 | -0.27 | -0.65 | 1.00 | -0.75 | 0.76 | X | ||
VIE D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
VIE D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 7 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.34 | -0.96 | 0.25 | 0.80 | T | ||
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.43 | -0.32 | -0.35 | -0.94 | 0.25 | 0.78 | X | ||
INT CF | 24-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.64 | -0.30 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
CLB Thanh Hoa |
CLB Thanh Hoa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE Cup | 14-01-2025 | Chủ | Hai Phong | 55 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE Cup | 11-01-2025 | Khách | Song Lam Nghe An | 52 Ngày |