[CONCACAF Nations League-] Grenada |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | 1 | 0.0% |
[CONCACAF Nations League-2] St. Lucia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 10 | 6 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Grenada |
Chủ - Khách |
---|
GrenadaSt. Lucia |
GrenadaSt. Lucia |
GrenadaSt. Lucia |
St. LuciaGrenada |
GrenadaSt. Lucia |
GrenadaSt. Lucia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 03-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 01-07-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT FRL | 16-05-15 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 02-05-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 24-04-13 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grenada |
Chủ - Khách |
---|
GrenadaCosta Rica |
Trinidad and TobagoGrenada |
GrenadaSt. Vincent Grenadines |
SurinameGrenada |
GrenadaJamaica |
HondurasGrenada |
GrenadaSuriname |
GuyanaGrenada |
GrenadaUSA |
GrenadaLa Horquetta Rangers FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.08 | -0.14 | -0.90 | B | 0.90 | -2.25 | 0.86 | B | X |
WCPCA | 05-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | H | 0.85 | 2.25 | 0.91 | T | T |
INT FRL | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | H |
CONCACAF NL | 16-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.13 | B | -0.98 | 1.5 | 0.80 | B | T |
CONCACAF NL | 12-10-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 9 - 2 | -0.07 | -0.14 | -0.91 | B | 0.84 | -2.25 | 0.98 | B | T |
CONCACAF NL | 13-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | T |
CONCACAF NL | 08-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.40 | H | -0.98 | 0 | 0.74 | H | X |
CGC | 18-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | H | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | X |
CONCACAF NL | 25-03-23 | 1 - 7 (1 - 4) | 4 - 8 | -0.05 | -0.08 | -0.97 | B | -0.99 | -3 | 0.81 | B | T |
INT FRL | 12-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%
St. Lucia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 11-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
WCPCA | 06-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.84 | -0.18 | -0.11 | 0.86 | 1.75 | 0.96 | H | ||
CONCACAF NL | 19-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.82 | -0.20 | -0.14 | 0.93 | 1.75 | 0.77 | X | ||
CONCACAF NL | 16-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
CONCACAF NL | 15-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | 0.79 | 1 | -0.97 | X | ||
CONCACAF NL | 13-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.24 | -0.29 | -0.59 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
CONCACAF NL | 10-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
CONCACAF NL | 07-09-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.18 | -0.25 | -0.72 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | ||
CGC | 16-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | ||
CONCACAF NL | 27-03-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 2 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 11-10-2024 | Chủ | Curacao | 32 Ngày |
CONCACAF NL | 14-10-2024 | Khách | Curacao | 35 Ngày |
CONCACAF NL | 15-11-2024 | Khách | St. Lucia | 67 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 11-10-2024 | Khách | French Saint-Martin | 32 Ngày |
CONCACAF NL | 14-10-2024 | Chủ | French Saint-Martin | 35 Ngày |
CONCACAF NL | 15-11-2024 | Chủ | Grenada | 67 Ngày |