[AUT Landesliga-] SV Schwechat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
SV Schwechat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 17-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.29 | -0.27 | -0.57 | B | 0.78 | -0.75 | 0.98 | B | H |
AUS L | 18-11-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | 0.96 | -0.57 | 0.80 | T | X |
INT CF | 06-02-18 | 8 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 23-07-16 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 19-02-14 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 23-04-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 03-08-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 25-05-12 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 05-11-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
SV Schwechat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 29-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | H | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | X |
AUS L | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 08-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.37 | B | 0.77 | 0.25 | 0.93 | B | X |
AUS L | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 29-09-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.61 | -0.23 | -0.27 | H | 0.79 | 0.75 | 0.91 | T | T |
AUS L | 06-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 23-08-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
AUS L | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X | ||
AUS L | 17-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.85 | 2 | 0.85 | X | ||
AUS L | 07-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.36 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
AUS L | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.79 | 1.5 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
SV Schwechat |
SV Schwechat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |