[BEL Women's Super League-6] Racing Genk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | 18 | 6 | 31.3% |
8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | 11 | 5 | 37.5% |
8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 20 | 7 | 6 | 25.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% |
[BEL Women's Super League-2] Oud Heverlee Leuven (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 12 | 1 | 2 | 34 | 13 | 37 | 2 | 80.0% |
7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 6 | 18 | 3 | 85.7% |
8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 7 | 19 | 1 | 75.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 18 | 100.0% |
Racing Genk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 17-05-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 23-03-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 15-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 13-05-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 18-03-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BPL (W) | 04-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 05-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 30-04-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Genk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 13-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
BEL WC | 06-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.91 | -0.15 | -0.09 | T | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | T |
BPL (W) | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 11-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 28-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BPL (W) | 20-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.17 | -0.21 | -0.78 | H | 0.82 | -1.5 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Oud Heverlee Leuven (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
BEL WC | 07-12-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.83 | 3 | 0.87 | X | ||
BPL (W) | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 19-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 12-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
BPL (W) | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Racing Genk (w) |
Racing Genk (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 01-02-2025 | Khách | Anderlecht (W) | 8 Ngày |
BPL (W) | 08-02-2025 | Chủ | Westerlo (W) | 15 Ngày |
BPL (W) | 01-03-2025 | Chủ | Standard Liege (W) | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 01-02-2025 | Khách | Club Brugge (W) | 8 Ngày |
BPL (W) | 08-02-2025 | Chủ | Zulte Waregem VV (W) | 15 Ngày |
BPL (W) | 01-03-2025 | Khách | Anderlecht (W) | 36 Ngày |