[SWI Divison 1-6] Wohlen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 23 | 24 | 6 | 35.3% |
8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 10 | 10 | 13 | 25.0% |
9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 13 | 14 | 2 | 44.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
[SWI Divison 1-15] Concordia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 7 | 6 | 23 | 26 | 16 | 15 | 18.8% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16 | 16.7% |
10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | 10 | 6 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
WohlenConcordia |
ConcordiaWohlen |
WohlenConcordia |
ConcordiaWohlen |
WohlenConcordia |
WohlenConcordia |
ConcordiaWohlen |
WohlenConcordia |
WohlenConcordia |
ConcordiaWohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 25-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 06-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 08-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 24-09-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI CL | 20-04-09 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.31 | -0.30 | T | -0.93 | 0.50 | 0.77 | T | T |
INT CF | 14-02-09 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI CL | 03-10-08 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.45 | -0.31 | -0.38 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
INT CF | 19-07-08 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.31 | T | 1.00 | 0.50 | 0.80 | T | X |
SUI CL | 24-11-07 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.31 | -0.29 | H | 0.90 | 0.50 | 0.96 | T | X |
SUI CL | 21-09-07 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.42 | -0.31 | -0.42 | B | 0.91 | 0.00 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Wohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 31-08-24 | 3 - 4 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 11-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 25-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Concordia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 07-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wohlen |
Wohlen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 21-09-2024 | Khách | Rotkreuz | 7 Ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Chủ | FC Dietikon | 14 Ngày |
SUI PL | 05-10-2024 | Chủ | FC Thun U21 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 21-09-2024 | Chủ | FC Thun U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Khách | solothurn | 14 Ngày |
SUI PL | 05-10-2024 | Chủ | FC Black Stars Basel | 21 Ngày |