[GER Regionalliga-9] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 6 | 7 | 16 | 13 | 27 | 9 | 35.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 8 | 16 | 22.2% |
11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 5 | 19 | 2 | 45.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-16] Eilenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 32 | 17 | 16 | 20.0% |
11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 17 | 9 | 15 | 18.2% |
9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 15 | 8 | 15 | 22.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
Chemnitzer |
Chủ - Khách |
---|
EilenburgChemnitzer |
ChemnitzerEilenburg |
EilenburgChemnitzer |
ChemnitzerEilenburg |
EilenburgChemnitzer |
EilenburgChemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | B | -0.99 | -0.25 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 31-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | T | 0.76 | 0.50 | -0.94 | T | X |
GER Reg | 06-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.20 | -0.24 | -0.66 | T | 0.93 | -1.00 | 0.91 | H | T |
GER Reg | 03-10-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | T | 0.90 | -0.50 | 0.86 | T | X |
INT CF | 13-07-18 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 12 | -0.12 | -0.17 | -0.83 | T | -0.98 | -1.75 | 0.80 | B | X |
INT CF | 10-11-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.21 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | X |
GER Reg | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.35 | -0.30 | -0.47 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.29 | -0.34 | H | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.28 | -0.25 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
GER LS | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.76 | -0.25 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.27 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.61 | -0.25 | -0.24 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.39 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%
Eilenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.25 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | H | ||
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | H | ||
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.80 | -1 | -0.96 | T | ||
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.24 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.60 | -0.27 | -0.25 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
GER Reg | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.32 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
Chemnitzer |
Chemnitzer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-12-2024 | Khách | BFC Viktoria 1889 | 7 Ngày |
GER Reg | 08-12-2024 | Khách | Hallescher FC | 14 Ngày |
GER Reg | 15-12-2024 | Chủ | Hertha BSC Berlin Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-12-2024 | Chủ | VFC Plauen | 7 Ngày |
GER Reg | 08-12-2024 | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 14 Ngày |
GER Reg | 15-12-2024 | Khách | VSG Altglienicke | 21 Ngày |