So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.73
0
-0.97
0.95
2.25
0.81
2.30
3.15
2.71
Live
0.99
0.25
0.83
-0.99
2
0.79
2.25
2.80
3.15
Run
0.74
0
-0.93
-0.34
3.5
0.14
26.00
9.50
1.02
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.88
2.25
0.93
2.60
3.00
2.50
Live
0.95
0.25
0.85
1.00
2
0.80
2.20
2.80
3.30
Run
0.75
0
-0.95
-0.13
3.5
0.07
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
0.96
2.25
0.80
2.21
3.10
2.95
Live
-0.98
0.25
0.82
1.00
2
0.82
2.23
2.85
3.10
Run
0.66
0
-0.82
-0.15
3.5
0.05
150.00
6.70
1.04
188betSớm
0.77
0
-0.93
0.98
2.25
0.84
2.30
3.15
2.71
Live
1.00
0.25
0.84
-0.98
2
0.80
2.25
2.80
3.15
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
3.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.77
-0.95
2.25
0.75
2.26
2.91
2.81
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.97
2
0.79
2.34
2.83
2.92
Run
0.76
0
-0.93
-0.18
3.5
0.04
115.00
5.70
1.07

Bên nào sẽ thắng?

UD Marbella
ChủHòaKhách
Hercules
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UD MarbellaSo Sánh Sức MạnhHercules
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-19] UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2468103138261925.0%
124441618161533.3%
122461520101616.7%
61321112616.7%
[SPDRFEFA-7] Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241059302735741.7%
1282219926266.7%
12237111891816.7%
6312951050.0%

Thành tích đối đầu

UD Marbella            
Chủ - Khách
HerculesUD Marbella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF20-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.34-0.32B0.900.250.92BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

UD Marbella            
Chủ - Khách
Merida ADUD Marbella
UD MarbellaAD Alcorcon
UD MarbellaAtletico Madrid
Recreativo HuelvaUD Marbella
UD MarbellaReal Betis B
Villarreal BUD Marbella
UD MarbellaBurgos CF
Atletico de Madrid BUD Marbella
UD MarbellaYeclano Deportivo
HerculesUD Marbella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF19-01-254 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.48-0.31-0.32B0.820.251.00BT
SPDRFEF12-01-253 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.48-0.32-0.31H0.810.25-0.99TT
SPA CUP04-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.11-0.19-0.78B0.97-1.50.85BX
SPDRFEF21-12-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.33-0.34T1.000.250.82TT
SPDRFEF14-12-242 - 2
(0 - 2)
3 - 1-0.34-0.31-0.47H0.92-0.250.90BT
SPDRFEF08-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 8-0.63-0.28-0.21H0.920.750.90TX
SPA CUP05-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.32-0.46T0.90-0.250.92TX
SPDRFEF01-12-243 - 2
(2 - 1)
1 - 1-0.58-0.32-0.22B0.950.750.87BT
SPDRFEF24-11-240 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.42-0.35-0.34B-0.930.250.75BT
SPDRFEF20-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.34-0.32B0.900.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Hercules            
Chủ - Khách
Real MurciaHercules
HerculesReal Betis B
Atletico SanluquenoHercules
HerculesCD Alcoyano
Merida ADHercules
HerculesSevilla Atletico
Recreativo HuelvaHercules
HerculesUD Marbella
HerculesVillarreal B
SD EjeaHercules
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF18-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.49-0.33-0.300.780.25-0.96X
SPDRFEF12-01-255 - 1
(3 - 1)
4 - 5-0.45-0.32-0.351.000.250.82T
SPDRFEF22-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.42-0.36-0.34-0.950.250.71H
SPDRFEF15-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.33-0.320.900.250.92X
SPDRFEF08-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.42-0.32-0.370.800-0.98T
SPDRFEF01-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
SPDRFEF24-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.33-0.340.990.250.83T
SPDRFEF20-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.34-0.32B0.900.250.92BT
SPDRFEF17-11-240 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.45-0.33-0.341.000.250.82H
SPA CUP14-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.31-0.500.83-0.50.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

UD MarbellaSo sánh số liệuHercules
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

UD Marbella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem12XemXem60%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
UD Marbella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem1XemXem3XemXem6XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Hercules
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem8XemXem3XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem6XemXem0XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UD MarbellaThời gian ghi bànHercules
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    15
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UD MarbellaChi tiết về HT/FTHercules
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    17
    17
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UD MarbellaSố bàn thắng trong H1&H2Hercules
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UD Marbella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF02-02-2025KháchCF Intercity7 Ngày
SPDRFEF09-02-2025ChủReal Murcia14 Ngày
SPDRFEF16-02-2025KháchYeclano Deportivo21 Ngày
Hercules
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF02-02-2025ChủYeclano Deportivo7 Ngày
SPDRFEF09-02-2025KháchAtletico de Madrid B14 Ngày
SPDRFEF16-02-2025ChủFuenlabrada21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng41.7% [10]
  • [8] 33.3%Hòa20.8% [10]
  • [10] 41.7%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng8.3% [2]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [4] 16.7%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

UD Marbella VS Hercules ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình