Bên nào sẽ thắng?

AZS UJ Krakow (w)
ChủHòaKhách
GKS Gornik Leczna (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AZS UJ Krakow (w)So Sánh Sức MạnhGKS Gornik Leczna (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-10] AZS UJ Krakow (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163582032141018.8%
8332121012837.5%
80268222120.0%
601561210.0%
[POL Women's Ekstraliga-7] GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17737262424741.2%
9414131313744.4%
8323131111637.5%
612356516.7%

Thành tích đối đầu

AZS UJ Krakow (w)            
Chủ - Khách
GKS Gornik Leczna (W)AZS UJ Krakow (W)
GKS Gornik Leczna (W)AZS UJ Krakow (W)
AZS UJ Krakow (W)GKS Gornik Leczna (W)
AZS UJ Krakow (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)AZS UJ Krakow (W)
AZS UJ Krakow (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)AZS UJ Krakow (W)
GKS Gornik Leczna (W)AZS UJ Krakow (W)
AZS UJ Krakow (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)AZS UJ Krakow (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD110-02-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.81-0.20-0.15B0.94-0.570.76TX
POL WD111-03-234 - 2
(0 - 1)
10 - 2---B---
POL WD127-08-223 - 4
(0 - 2)
9 - 11---B---
POL WD120-03-222 - 1
(0 - 0)
0 - 1---T---
POL WD128-08-211 - 2
(1 - 2)
0 - 2---T---
POL WD113-03-211 - 8
(0 - 3)
2 - 1---B---
POL WD115-08-200 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.93-0.12-0.07T0.80-0.400.96TX
POL WD127-10-193 - 1
(0 - 1)
- ---B---
POL WD113-03-190 - 10
(0 - 4)
0 - 4-0.07-0.11-0.95B0.79-3.000.97BT
PolCW16-02-192 - 1
(0 - 1)
8 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

AZS UJ Krakow (w)            
Chủ - Khách
Stomil Olsztyn (W)AZS UJ Krakow (W)
AZS UJ Krakow (W)Czarni Sosnowiec (W)
GKS Katowice (W)AZS UJ Krakow (W)
AZS UJ Krakow (W)Slask Wroclaw (W)
AZS UJ Krakow (W)APLG Gdansk (W)
UKS Lodz (W)AZS UJ Krakow (W)
AZS UJ Krakow (W)Rekord Bielsko Biala (W)
AZS UJ Krakow (W)Pogon Tczew (W)
AZS UJ Krakow (W)KKPK Medyk Konin (W)
Pogon Szczecin (W)AZS UJ Krakow (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD126-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.27-0.52B0.79-0.50.91BX
POL WD112-05-241 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.15-0.20-0.81B0.94-1.50.76BX
POL WD105-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 4---B--
POL WD127-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 7---H--
POL WD120-04-242 - 3
(0 - 2)
6 - 7---B--
POL WD114-04-242 - 1
(2 - 0)
- ---B--
POL WD123-03-243 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.49-0.28-0.38T0.890.250.81TT
POL WD116-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2---H--
POL WD109-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 13---B--
POL WD103-03-246 - 1
(1 - 0)
10 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

GKS Gornik Leczna (w)            
Chủ - Khách
GKS Gornik Leczna (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Pogon Tczew (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)KKPK Medyk Konin (W)
Pogon Szczecin (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)UKS Lodz (W)
GKS Gornik Leczna (W)Stomil Olsztyn (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
Czarni Sosnowiec (W)GKS Gornik Leczna (W)
GKS Gornik Leczna (W)GKS Katowice (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD125-05-240 - 1
(0 - 0)
- -----
POL WD111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11-----
POL WD104-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.83-0.19-0.140.851.750.85X
POL WD128-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 2-----
POL WD119-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.32-0.29-0.540.85-0.50.85X
POL WD114-04-240 - 1
(0 - 0)
- -----
PolCW27-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.81-0.20-0.150.951.750.75X
POL WD123-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.53-0.26-0.320.880.50.82X
POL WD116-03-240 - 4
(0 - 0)
5 - 9-----
POL WD109-03-243 - 1
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

AZS UJ Krakow (w)So sánh số liệuGKS Gornik Leczna (w)
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

AZS UJ Krakow (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
GKS Gornik Leczna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
AZS UJ Krakow (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
GKS Gornik Leczna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem8XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AZS UJ Krakow (w)Thời gian ghi bànGKS Gornik Leczna (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    12
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AZS UJ Krakow (w)Chi tiết về HT/FTGKS Gornik Leczna (w)
  • 1
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
AZS UJ Krakow (w)Số bàn thắng trong H1&H2GKS Gornik Leczna (w)
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AZS UJ Krakow (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
GKS Gornik Leczna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng41.2% [7]
  • [5] 31.3%Hòa17.6% [7]
  • [8] 50.0%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng17.6% [3]
  • [3] 18.8%Hòa11.8% [2]
  • [2] 12.5%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

AZS UJ Krakow (w) VS GKS Gornik Leczna (w) ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình