[GER Regionalliga-8] Hertha BSC Berlin Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 34 | 31 | 8 | 50.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 17 | 19 | 5 | 54.5% |
9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 17 | 12 | 8 | 44.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 | 33.3% |
[GER Regionalliga-7] Greifswalder FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 23 | 32 | 7 | 42.9% |
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 14 | 9 | 40.0% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 18 | 4 | 45.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% |
Hertha BSC Berlin Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | T | 0.93 | -0.80 | 0.83 | T | X |
GER Reg | 08-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.56 | B | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | X |
GER Reg | 24-09-23 | 5 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | B | 0.90 | 0.50 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 25-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.31 | -0.34 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | T |
GER Reg | 11-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 16 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Hertha BSC Berlin Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.57 | -0.27 | -0.28 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 03-11-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | -0.97 | 0 | 0.79 | B | T |
PLI CUP | 30-10-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 25-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.24 | -0.20 | B | 0.94 | 1 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.62 | -0.24 | -0.26 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
GER Reg | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.36 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | H |
PLI CUP | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.62 | -0.25 | -0.25 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | H |
GER Reg | 20-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.62 | -0.26 | -0.25 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Greifswalder FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.26 | -0.26 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.25 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | H | ||
GER Reg | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.51 | -0.27 | -0.32 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
GER Reg | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.59 | -0.26 | -0.27 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | H | ||
GER Reg | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.18 | -0.23 | -0.72 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.27 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.23 | -0.69 | 0.79 | -1.25 | -0.97 | H | ||
GER Reg | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.34 | -0.27 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Hertha BSC Berlin Youth |
Hertha BSC Berlin Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
PLI CUP | 10-12-2024 | Khách | Fulham U21 | 4 Ngày |
GER Reg | 15-12-2024 | Khách | Chemnitzer | 9 Ngày |
PLI CUP | 21-01-2025 | Khách | Norwich City U21 | 46 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-12-2024 | Chủ | Zwickau | 9 Ngày |
GER Reg | 02-02-2025 | Khách | Carl Zeiss Jena | 58 Ngày |
GER Reg | 09-02-2025 | Chủ | SV Babelsberg 03 | 65 Ngày |