Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR NIFL Championship-2] HW Welders |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 16 | 5 | 7 | 63 | 38 | 53 | 2 | 57.1% |
15 | 11 | 0 | 4 | 36 | 16 | 33 | 2 | 73.3% |
13 | 5 | 5 | 3 | 27 | 22 | 20 | 5 | 38.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-9] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 4 | 15 | 39 | 65 | 34 | 9 | 34.5% |
14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 36 | 16 | 10 | 28.6% |
15 | 6 | 0 | 9 | 16 | 29 | 18 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 19 | 4 | 16.7% |
HW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 31-08-24 | 2 - 7 (2 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 01-01-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 25-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 23-09-23 | 4 - 2 (3 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 21-01-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 08-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 28-10-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 11-02-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 27-11-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 10-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 30-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 07-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-11-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 23-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 17 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | X | ||
NIR CH | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
HW Welders |
HW Welders |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 11-01-2025 | Khách | Armagh City | 11 Ngày |
NIR CH | 18-01-2025 | Chủ | Ballinamallard United | 18 Ngày |
NIR CH | 25-01-2025 | Khách | Institute FC | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 11-01-2025 | Chủ | Newry City | 11 Ngày |
NIR CH | 18-01-2025 | Chủ | Institute FC | 18 Ngày |
NIR CH | 25-01-2025 | Khách | Bangor FC | 25 Ngày |