So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-2.25
-0.97
0.87
3.5
1.00
12.00
7.20
1.16
Live
0.99
-2
0.90
0.94
3.75
0.93
11.50
7.10
1.17
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.14
4.5
0.02
31.00
14.50
1.02
BET365Sớm
0.85
-2.25
1.00
0.85
3.5
1.00
13.00
7.50
1.17
Live
1.00
-2
0.85
0.95
3.75
0.90
13.00
7.50
1.17
Run
0.21
-0.25
-0.30
-0.20
4.5
0.13
301.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-2.25
0.98
0.85
3.5
0.99
12.00
7.30
1.16
Live
-0.98
-2
0.90
0.79
3.5
-0.89
12.00
7.30
1.17
Run
0.12
-0.25
-0.22
-0.21
4.5
0.10
21.00
3.05
1.38
188betSớm
0.86
-2.25
-0.96
0.88
3.5
-0.99
12.00
7.20
1.16
Live
0.95
-2
0.97
0.90
3.5
0.99
11.00
6.80
1.19
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.13
4.5
0.03
16.50
3.40
1.38
SbobetSớm
0.90
-2.25
0.98
0.89
3.5
0.97
11.00
6.90
1.15
Live
0.97
-2
0.95
-0.93
3.75
0.82
10.00
6.60
1.20
Run
-0.36
0
0.26
-0.13
4.5
0.05
15.00
3.24
1.38

Bên nào sẽ thắng?

Adana Demirspor
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adana DemirsporSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 2H 6B
    6T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-19] Adana Demirspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23231821546198.7%
12111011304198.3%
1112810245189.1%
6213911733.3%
[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231832602357278.3%
111001281130290.9%
12831321227266.7%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Adana Demirspor            
Chủ - Khách
FenerbahceAdana Demirspor
FenerbahceAdana Demirspor
Adana DemirsporFenerbahce
Adana DemirsporFenerbahce
FenerbahceAdana Demirspor
FenerbahceAdana Demirspor
Adana DemirsporFenerbahce
Adana DemirsporFenerbahce
FenerbahceAdana Demirspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D110-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.88-0.12-0.07B0.84-0.44-0.96TX
TUR D103-04-244 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.80-0.17-0.11B0.93-0.570.95BT
TUR D112-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.31-0.26-0.52H0.95-0.500.93BX
TUR D102-02-231 - 1
(0 - 0)
5 - 10-0.34-0.26-0.48H-0.99-0.250.87BX
TUR D122-08-224 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.56-0.26-0.26B0.980.750.90BT
TUR D110-01-221 - 2
(1 - 1)
9 - 1-0.54-0.27-0.26T0.840.50-0.96TT
TUR D115-08-210 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.24-0.26-0.62B0.97-0.750.85BX
TUR Cup13-12-171 - 4
(1 - 2)
1 - 3-0.12-0.18-0.80B0.90-1.750.98BT
TUR Cup29-11-176 - 0
(3 - 0)
11 - 2-0.90-0.14-0.08B0.98-0.440.90BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Adana Demirspor            
Chủ - Khách
Adana DemirsporIstanbul Basaksehir
HataysporAdana Demirspor
KirklarelisporAdana Demirspor
Adana DemirsporBesiktas JK
GoztepeAdana Demirspor
Adana DemirsporSebat Genclikspor
Adana DemirsporKonyaspor
TrabzonsporAdana Demirspor
Adana DemirsporEyupspor
KayserisporAdana Demirspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D104-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.26-0.27-0.56B0.86-0.75-0.98BX
TUR D123-12-241 - 3
(1 - 0)
4 - 6-0.60-0.26-0.22T0.850.75-0.97TT
TUR Cup19-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.33-0.27-0.51B0.81-0.50.95BX
TUR D116-12-242 - 1
(2 - 0)
2 - 14-0.16-0.20-0.72T-0.98-1.250.86BH
TUR D107-12-243 - 1
(2 - 0)
7 - 6-0.75-0.20-0.14B-0.981.50.86BT
TUR Cup03-12-243 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.54-0.27-0.31H0.850.50.85TT
TUR D130-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.32-0.28-0.48B-0.97-0.250.85BX
TUR D125-11-245 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.72-0.20-0.16B0.861.25-0.98BT
TUR D109-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.33-0.27-0.49B0.82-0.5-0.94BX
TUR D102-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.61-0.23-0.24H0.840.75-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceHatayspor
EyupsporFenerbahce
FenerbahceIstanbul Basaksehir
FenerbahceAthletic Bilbao
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceGazisehir Gaziantep
Slavia PrahaFenerbahce
KayserisporFenerbahce
FenerbahceZenit St. Petersburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR Cup09-01-250 - 3
(0 - 3)
1 - 3-0.15-0.20-0.770.85-1.50.91X
TUR D105-01-252 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.90-0.12-0.06-0.962.50.84X
TUR D120-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.20-0.23-0.650.96-10.92X
TUR D115-12-243 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.76-0.20-0.130.971.50.91T
UEFA EL11-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.41-0.28-0.360.820-0.94X
TUR D107-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.30-0.27-0.510.93-0.50.95X
TUR D102-12-243 - 1
(1 - 1)
17 - 3-0.83-0.15-0.100.9720.91T
UEFA EL28-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.49-0.28-0.310.810.25-0.99T
TUR D123-11-242 - 6
(1 - 3)
10 - 5-0.18-0.22-0.680.84-1.25-0.96T
INT CF15-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.42-0.28-0.410.8300.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Adana DemirsporSo sánh số liệuFenerbahce
  • 9Tổng số ghi bàn22
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Adana Demirspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem0XemXem12XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Adana Demirspor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adana DemirsporThời gian ghi bànFenerbahce
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    3
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    7
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    12
    Bàn thắng H1
    7
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adana DemirsporChi tiết về HT/FTFenerbahce
  • 1
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
Adana DemirsporSố bàn thắng trong H1&H2Fenerbahce
  • 1
    8
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adana Demirspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D126-01-2025KháchCaykur Rizespor7 Ngày
TUR D102-02-2025ChủKasimpasa14 Ngày
TUR D109-02-2025KháchGalatasaray21 Ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025ChủLyon4 Ngày
TUR D126-01-2025ChủGoztepe7 Ngày
UEFA EL30-01-2025KháchMidtjylland11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.7%Thắng78.3% [18]
  • [3] 13.0%Hòa13.0% [18]
  • [18] 78.3%Bại8.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.3%Thắng34.8% [8]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [10] 43.5%Bại4.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    2.61
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Adana Demirspor VS Fenerbahce ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình