[INT FRL-] Kyrgyzstan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 17 | 4 | 16.7% |
[INT FRL-] Lebanon (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 12 | 66.7% |
Kyrgyzstan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kyrgyzstan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OPAW | 07-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 04-04-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAFA W | 20-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | T | 0.74 | 0 | 0.96 | T | X |
CAFA W | 17-07-22 | 0 - 7 (0 - 4) | - | -0.06 | -0.07 | -0.99 | B | 1.00 | -4.25 | 0.70 | B | T |
CAFA W | 11-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.39 | -0.27 | -0.48 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
CAFA W | 08-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CAFA W | 01-12-18 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | 0.90 | -4.75 | 0.80 | B | X |
CAFA W | 29-11-18 | 10 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | 0.80 | 8.5 | 0.90 | B | T |
CAFA W | 27-11-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CAFA W | 23-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Lebanon (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAWC | 27-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | X | ||
WAWC | 23-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.23 | -0.25 | -0.64 | 0.77 | -1 | 0.99 | X | ||
WAWC | 21-02-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | ||
WAWC | 19-02-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.09 | -0.15 | -0.88 | 0.95 | -2 | 0.81 | T | ||
INT FRL | 15-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | 0.83 | 1.5 | 0.99 | T | ||
INT FRL | 13-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.90 | 3.25 | 0.80 | X | ||
INT FRL | 30-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 21-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.74 | -0.20 | -0.19 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | ||
INT FRL | 18-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |