[INT FRL-] Rubin Kazan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
[INT FRL-] Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
Rubin Kazan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rubin Kazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS PR | 07-12-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 7 | -0.37 | -0.35 | -0.36 | T | 0.91 | 0 | 0.97 | T | T |
RUS PR | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | T |
RUS Cup | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.25 | B | -0.99 | 0.75 | 0.81 | B | T |
RUS PR | 22-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | T | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | T |
RUS PR | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.26 | -0.27 | -0.55 | H | 0.82 | -0.75 | -0.94 | B | X |
RUS Cup | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.49 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Korea DPR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 25-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIFA WCQL | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.20 | -0.26 | -0.64 | -0.99 | -0.75 | 0.75 | X | ||
FIFA WCQL | 14-11-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 3 - 2 | -0.13 | -0.22 | -0.74 | 0.96 | -1.25 | 0.86 | T | ||
FIFA WCQL | 15-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FIFA WCQL | 10-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.69 | -0.26 | -0.16 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
FIFA WCQL | 10-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.23 | -0.28 | -0.61 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | ||
FIFA WCQL | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.64 | -0.28 | -0.20 | -0.99 | 1 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Rubin Kazan |
Korea DPR |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rubin Kazan |
Korea DPR |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 01-03-2025 | Khách | Terek Grozny | 15 Ngày |
RUS PR | 09-03-2025 | Chủ | Spartak Moscow | 23 Ngày |
RUS Cup | 12-03-2025 | Khách | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | 20-03-2025 | Khách | Qatar | 34 Ngày |
FIFA WCQL | 25-03-2025 | Chủ | United Arab Emirates | 39 Ngày |
FIFA WCQL | 05-06-2025 | Chủ | Kyrgyzstan | 111 Ngày |