[INT CF-] Xorazm Urganch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] FC Saburtalo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Xorazm Urganch |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Xorazm Urganch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.82 | 1 | 0.94 | H | X |
INT CF | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 28-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 21-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | H | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | X |
UZB D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 24-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 17-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
UZB D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
FC Saburtalo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
GEO D1 | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 27-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.81 | -0.19 | -0.13 | 0.91 | 1.75 | 0.85 | X | ||
GEO D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 08-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Xorazm Urganch |
Xorazm Urganch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |