[NOR 3.Divisjon-] Vidar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 7 | 15 | 83.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Madla IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 10 | 12 | 66.7% |
Vidar |
Chủ - Khách |
---|
Madla ILVidar |
VidarMadla IL |
Madla ILVidar |
VidarMadla IL |
VidarMadla IL |
Madla ILVidar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 15-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | T | 0.87 | -1.50 | 0.83 | T | T |
NOR D4 | 14-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 7 | -0.83 | -0.17 | -0.15 | H | 0.91 | -0.50 | 0.79 | T | X |
NOR D4 | 05-06-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 9 - 8 | -0.31 | -0.24 | -0.56 | T | 0.80 | -0.75 | 0.96 | T | T |
NOR D4 | 13-08-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 14-02-19 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 27-03-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Vidar |
Chủ - Khách |
---|
VidarSandnes B |
Sandefjord BVidar |
VidarMandalskameratene |
Staal JorpelandVidar |
VidarOdd Grenland 2 |
Sandnes BVidar |
VidarStaal Jorpeland |
BroddVidar |
VidarStart Kristiansand B |
SolaVidar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | -0.62 | -0.23 | -0.30 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
NOR D4 | 10-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.96 | -0.11 | -0.07 | T | 0.90 | 3 | 0.80 | T | X |
NOR D4 | 05-07-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 0 - 5 | -0.17 | -0.19 | -0.80 | B | 0.85 | -1.75 | 0.85 | B | T |
NOR D4 | 29-06-24 | 7 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-06-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.19 | -0.20 | -0.77 | T | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | T |
NOR D4 | 14-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | -0.72 | -0.21 | -0.22 | T | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | H |
NOR D4 | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
NOR D4 | 03-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | -0.82 | -0.18 | -0.15 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | H |
NOR D4 | 23-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.43 | -0.26 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
Madla IL |
Chủ - Khách |
---|
Madla ILOdd Grenland 2 |
MandalskamerateneMadla IL |
Madla ILSandnes B |
BroddMadla IL |
Madla ILMandalskameratene |
VigorMadla IL |
Madla ILSandefjord B |
SolaMadla IL |
Madla ILBrodd |
Odd Grenland 2Madla IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.46 | -0.24 | -0.44 | 0.81 | 0 | 0.89 | X | ||
NOR D4 | 06-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 6 | -0.64 | -0.23 | -0.28 | 0.93 | 1 | 0.77 | T | ||
NOR D4 | 22-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 7 - 7 | -0.33 | -0.24 | -0.57 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
NOR D4 | 17-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.41 | -0.24 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | H | ||
NOR D4 | 06-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.68 | -0.22 | -0.24 | 0.78 | 1 | 0.92 | T | ||
NOR D4 | 30-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Vidar |
Vidar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 08-09-2024 | Khách | Start Kristiansand B | 10 Ngày |
NOR D4 | 14-09-2024 | Chủ | Fram Larvik | 16 Ngày |
NOR D4 | 21-09-2024 | Khách | Vindbjart | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-09-2024 | Chủ | Vigor | 9 Ngày |
NOR D4 | 14-09-2024 | Khách | Pors Grenland | 16 Ngày |
NOR D4 | 21-09-2024 | Khách | Sandefjord B | 23 Ngày |