Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Favour fawunmi | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Keke Jeffers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adriel Walker | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jake griffin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Joel Ndala | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
- | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ![]() |
- | Eric Emanuel da Silva Moreira | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |