Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CYP Second Division-3] Akritas Chloraka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 14 | 24 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 4 | 66.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | 11 | 5 | 37.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 15 | 5 | 16.7% |
[CYP Second Division-7] PAEEK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 17 | 21 | 7 | 35.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 | 8 | 25.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 12 | 66.7% |
Akritas Chloraka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 03-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 25-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 10-04-21 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 07-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 16-02-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 20-10-18 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 07-01-17 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.31 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CYP D2 | 24-09-16 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 24-03-13 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Akritas Chloraka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | H | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | X |
CYP D2 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP Cup | 01-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | B | 0.85 | 2 | 0.85 | B | T |
CYP D2 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.23 | -0.27 | -0.62 | B | 0.93 | -0.75 | 0.83 | B | T |
CYP D2 | 21-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
PAEEK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
CYP D2 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 21-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Akritas Chloraka |
Akritas Chloraka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 23-11-2024 | Khách | PO Ahironas-Onisilos | 14 Ngày |
CYP D2 | 30-11-2024 | Chủ | Agia Napa | 21 Ngày |
CYP D2 | 07-12-2024 | Khách | Othellos Athienou | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 23-11-2024 | Chủ | Halkanoras Idaliou | 14 Ngày |
CYP D2 | 30-11-2024 | Khách | Digenis Morphou | 21 Ngày |
CYP D2 | 07-12-2024 | Chủ | MEAP Nisou | 28 Ngày |