Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | George Chilaka-Gitau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
49 | Law Mccabe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Harley Hunt | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.57 | ![]() ![]() |
- | yacouba traore | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.03 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.84 | ![]() |
- | Freddie Anderson | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 |