Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | E. Ilesanmi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Morten Spencer | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
- | Niall mcandrew | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.73 | |
- | jack perry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
- | daniel cox | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaldeen jimoh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Amundsen-Day | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Travis Patterson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
7 | Kadan Young | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Sam proctor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rico Richards | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |