[AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] Waf Brigittenau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 6 | 16.7% |
FC 1980 Wien |
Chủ - Khách |
---|
Waf BrigittenauFC 1980 Wien |
Waf BrigittenauFC 1980 Wien |
FC 1980 WienWaf Brigittenau |
Waf BrigittenauFC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
AUS L | 28-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 17-08-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 24-02-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.25 | -0.23 | -0.67 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
AUS L | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
AUS L | 30-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 16-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.26 | -0.22 | -0.67 | B | 0.88 | -1 | 0.82 | B | T |
AUS L | 15-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.69 | -0.21 | -0.22 | T | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | T |
AUS L | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Waf Brigittenau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.75 | -0.21 | -0.19 | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | ||
AUS L | 26-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 5 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
AUS L | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | X | ||
AUS L | 11-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.37 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
AUS L | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.55 | -0.27 | -0.31 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
AUS L | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
AUS L | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.20 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
FC 1980 Wien |
FC 1980 Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |