[INT CF-] FC Basel 1893 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Thun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
FC Basel 1893 |
Chủ - Khách |
---|
BaselThun |
BaselThun |
ThunBasel |
BaselThun |
BaselThun |
ThunBasel |
ThunBasel |
ThunBasel |
BaselThun |
ThunBasel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-06-21 | 2 - 3 (2 - 3) | 4 - 4 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | B | 0.98 | -0.67 | 0.78 | T | T |
INT CF | 09-01-21 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 5 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | H | 0.98 | -0.67 | 0.78 | T | T |
SUI SL | 31-07-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.26 | -0.25 | -0.56 | H | 0.90 | -0.75 | 0.98 | B | X |
SUI SL | 15-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.77 | -0.18 | -0.13 | B | 0.88 | -0.67 | 1.00 | T | X |
SUI SL | 19-10-19 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.78 | -0.18 | -0.13 | T | -0.93 | -0.57 | 0.81 | T | T |
SUI SL | 03-08-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.24 | -0.26 | -0.58 | T | 0.95 | -0.75 | 0.93 | T | T |
SUI SL | 22-05-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.41 | T | -0.97 | 0.00 | 0.85 | T | H |
SUI Cup | 19-05-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.25 | -0.25 | -0.57 | T | 0.93 | -0.75 | 0.95 | T | H |
SUI SL | 03-03-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | T | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | T |
SUI SL | 10-11-18 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.32 | -0.26 | -0.51 | B | 0.90 | -0.50 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
FC Basel 1893 |
Chủ - Khách |
---|
BaselGrasshopper |
St. GallenBasel |
BaselFC Sion |
BaselLausanne Sports |
BaselServette |
SC DornachBasel |
YverdonBasel |
BaselWinterthur |
Young BoysBasel |
WinterthurBasel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.22 | B | 0.81 | 0.75 | -0.93 | B | X |
SUI SL | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.38 | -0.27 | -0.43 | H | -0.93 | 0 | 0.81 | H | X |
SUI Cup | 04-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.62 | -0.25 | -0.23 | H | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
SUI SL | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.26 | -0.32 | H | -0.99 | 0.5 | 0.87 | T | X |
SUI SL | 24-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.26 | -0.33 | T | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | T |
INT CF | 13-11-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI SL | 09-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 10 | -0.22 | -0.23 | -0.63 | T | 0.84 | -1 | -0.96 | T | T |
SUI SL | 02-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 9 | -0.69 | -0.22 | -0.18 | T | -0.98 | 1.25 | 0.86 | T | T |
SUI SL | 30-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | -0.48 | -0.26 | -0.34 | B | 0.87 | 0.25 | -0.99 | B | T |
SUI SL | 26-10-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 6 - 7 | -0.27 | -0.26 | -0.54 | T | -0.96 | -0.5 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Thun |
Chủ - Khách |
---|
Lausanne SportsThun |
Stade OuchyThun |
ThunFC Wil 1900 |
ThunAarau |
Neuchatel XamaxThun |
ThunEtoile Carouge |
Stade NyonnaisThun |
ThunSchaffhausen |
VaduzThun |
ThunLuzern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI CL | 13-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
SUI CL | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
SUI CL | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
SUI CL | 22-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | ||
SUI CL | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
SUI CL | 01-11-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 7 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
SUI CL | 27-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | -0.98 | 1 | 0.80 | T | ||
SUI CL | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.33 | -0.27 | -0.51 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | X | ||
INT CF | 11-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
FC Basel 1893 |
FC Basel 1893 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |