Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Kylian MbappéTiền đạo10170017.6
Bàn thắng
4David AlabaHậu vệ00000000
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000000
10Luka ModrićTiền vệ00000005.9
13Andriy LuninThủ môn00000000
15Arda GülerTiền vệ00000000
26Fran GonzálezThủ môn00000000
20Francisco GarciaHậu vệ00000006.1
19Dani CeballosTiền vệ00000006.3
7ViníciusTiền đạo00011016.7
Thẻ vàng
21Brahim DíazTiền đạo00000006.1
35Raul AsencioHậu vệ10000006.3
Thẻ vàng
39Lorenzo Aguado HerreraHậu vệ00000000
1Thibaut CourtoisThủ môn00000005
17Lucas VázquezHậu vệ10000005.2
14Aurelien TchouameniTiền vệ30000005.9
Thẻ vàng
22Antonio RüdigerHậu vệ10000005.2
Thẻ vàng
23Ferland MendyHậu vệ00000005
8Federico ValverdeTiền vệ20000006.1
6Eduardo CamavingaTiền vệ10000005.8
Thẻ vàng
11RodrygoTiền đạo41130207.2
Bàn thắng
5Jude BellinghamTiền vệ30000006.1
FC Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Ferrán TorresTiền đạo00000000
18Pau VictorTiền đạo00000000
21Frenkie de JongTiền vệ00000000
25Wojciech SzczęsnyThủ môn00000004.8
Thẻ đỏ
23Jules KoundéHậu vệ10001007
2Pau CubarsíHậu vệ00000006.3
5Iñigo MartínezHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
3Alejandro BaldeHậu vệ20100017.5
Bàn thắng
6Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ00000006.9
17Marc CasadóTiền vệ10011006.8
8Pedro GonzálezTiền vệ10020006.8
32Hector FortHậu vệ00000000
26Ander AstralagaThủ môn00000000
4Ronald AraujoHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
19Lamine YamalTiền đạo30150008.5
Bàn thắng
9Robert LewandowskiTiền đạo20101007.9
Bàn thắngThẻ vàng
11RaphinhaTiền đạo40221018.9
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
24Eric GarcíaHậu vệ00000000
16Fermín LópezTiền đạo00000000
35Gerard martinHậu vệ00000000
20Daniel Olmo CarvajalTiền vệ00010006.2
13Iñaki PeñaThủ môn00000005.9

Real Madrid vs FC Barcelona ngày 13-01-2025 - Thống kê cầu thủ