So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.80
0.95
2.25
0.75
2.12
3.05
2.85
Live
0.89
0.5
0.81
0.77
2.25
0.93
1.89
3.20
3.25
Run
-0.61
0.25
0.31
-0.51
1.5
0.21
17.50
4.85
1.13
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.85
2.25
0.95
2.15
3.25
2.90
Live
1.00
0.5
0.80
0.80
2.25
1.00
1.95
3.40
3.30
Run
0.20
0
-0.29
-0.18
1.5
0.11
101.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.80
0.25
0.96
0.94
2.25
0.82
2.01
3.00
3.45
Live
0.78
0.25
0.98
0.76
2.25
1.00
1.95
3.15
3.50
Run
-0.46
0.25
0.26
-0.37
1.5
0.17
15.00
3.45
1.31
188betSớm
0.91
0.25
0.81
0.96
2.25
0.76
2.12
3.05
2.85
Live
0.90
0.5
0.82
0.78
2.25
0.94
1.89
3.20
3.25
Run
-0.59
0.25
0.31
-0.49
1.5
0.21
18.00
4.95
1.12
SbobetSớm
0.81
0.25
0.95
0.81
2.25
0.95
2.01
3.02
3.08
Live
0.77
0.25
0.99
0.81
2.25
0.95
1.97
3.03
3.17
Run
-0.49
0.25
0.29
-0.32
1.5
0.18
42.00
4.23
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Coban Imperial
ChủHòaKhách
Antigua GFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coban ImperialSo Sánh Sức MạnhAntigua GFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-7] Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251258332441748.0%
13742219251053.8%
12516121516741.7%
6402771266.7%
[GUA Liga Nacional-10] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2411674535391045.8%
12822311326866.7%
123451422131125.0%
63211091150.0%

Thành tích đối đầu

Coban Imperial            
Chủ - Khách
Antigua GFCCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCoban Imperial
Antigua GFCCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D103-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 0---T---
GUA D118-08-243 - 3
(2 - 3)
2 - 5-0.56-0.32-0.28H0.800.500.90TT
GUA D106-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.48-0.32-0.35H0.880.250.82TX
GUA D128-10-232 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.58-0.30-0.26H0.950.750.75TT
GUA D113-04-231 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.57-0.31-0.26H0.740.500.96TX
GUA D128-01-231 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.58-0.33-0.24B0.960.750.74BT
GUA D119-12-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.33-0.23H0.950.750.75TX
GUA D115-12-221 - 0
(0 - 0)
3 - 4---T---
GUA D110-11-222 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.57-0.31-0.27B0.760.500.94BX
GUA D114-08-223 - 1
(1 - 0)
4 - 6---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Coban Imperial            
Chủ - Khách
GuastatoyaCoban Imperial
Coban ImperialDeportivo Mixco
Deportivo XinabajulCoban Imperial
Coban ImperialMalacateco
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D130-01-254 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.44-0.36-0.36B0.990.250.71BT
GUA D126-01-252 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.58-0.33-0.24T0.970.750.73TH
GUA D123-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.49-0.32-0.35T0.840.250.86TT
GUA D118-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.57-0.33-0.25T0.750.50.95TX
GUA D122-12-242 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.58-0.33-0.24B0.970.750.73BH
GUA D114-12-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.45-0.36-0.34T0.950.250.75TT
GUA D107-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.32-0.29H0.860.50.84TX
GUA D105-12-240 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.33-0.38H0.7300.97HX
GUA D130-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.53-0.33-0.30T0.900.50.80TT
GUA D128-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.57-0.30-0.27B0.750.50.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Antigua GFC            
Chủ - Khách
Antigua GFCCSD Municipal
C.S.D. ComunicacionesAntigua GFC
Xelaju MCAntigua GFC
Antigua GFCGuastatoya
Xelaju MCAntigua GFC
Antigua GFCXelaju MC
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
CD ZacapaAntigua GFC
GuastatoyaAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D130-01-252 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.46-0.32-0.360.930.250.77T
GUA D125-01-252 - 3
(1 - 1)
7 - 3-0.58-0.30-0.270.950.750.75T
GUA D124-01-255 - 1
(4 - 1)
7 - 3-0.57-0.37-0.210.760.50.94T
GUA D119-01-253 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.65-0.28-0.220.740.750.96T
GUA D109-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.31-0.250.940.750.76X
GUA D106-12-241 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.50-0.38-0.270.720.250.98H
GUA D101-12-242 - 2
(2 - 0)
9 - 2-0.71-0.27-0.170.7510.95T
GUA D129-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.44-0.35-0.370.690-0.99X
GUA D124-11-241 - 2
(0 - 1)
- -----
GUA D120-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.320.960.50.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Coban ImperialSo sánh số liệuAntigua GFC
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Coban Imperial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem1XemXem10%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coban ImperialThời gian ghi bànAntigua GFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    17
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coban ImperialChi tiết về HT/FTAntigua GFC
  • 0
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    24
    16
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Coban ImperialSố bàn thắng trong H1&H2Antigua GFC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    25
    18
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coban Imperial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D115-02-2025KháchCD Achuapa7 Ngày
GUA D122-02-2025ChủXelaju MC14 Ngày
GUA D101-03-2025KháchCSD Municipal21 Ngày
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D112-02-2025ChủDeportivo Xinabajul4 Ngày
CNCF CHL20-02-2025ChủSeattle Sounders11 Ngày
GUA D122-02-2025ChủDeportivo Mixco14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 48.0%Thắng45.8% [11]
  • [5] 20.0%Hòa25.0% [11]
  • [8] 32.0%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng12.5% [3]
  • [4] 16.0%Hòa16.7% [4]
  • [2] 8.0%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 15.38%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 23.08%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 15.38%Hòa30.00% [3]
  • [2] 15.38%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 30.77%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Coban Imperial VS Antigua GFC ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình