[BUL Second League-2] Septemvri Sofia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 65 | 2 | 55.9% |
17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 13 | 30 | 7 | 52.9% |
17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 | 1 | 58.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[BUL Second League-16] Chernomorets Balchik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | 36 | 16 | 29.4% |
17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 19 | 24 | 15 | 41.2% |
17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 30 | 12 | 16 | 17.6% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
Septemvri Sofia |
Chủ - Khách |
---|
Chernomorets BalchikSeptemvri Sofia |
Chernomorets BalchikSeptemvri Sofia |
Septemvri SofiaChernomorets Balchik |
Chernomorets BalchikSeptemvri Sofia |
Chernomorets BalchikSeptemvri Sofia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL Cup | 22-10-20 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D2 | 07-03-20 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | T | 0.77 | -0.50 | 0.99 | T | T |
BUL D2 | 17-08-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BUL Cup | 27-10-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Septemvri Sofia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL D2 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | H | 0.77 | 0 | 0.99 | H | X |
BUL D2 | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
BUL D2 | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.12 | B | 0.79 | 1.25 | -0.97 | T | T |
BUL D2 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 9 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | X |
BUL D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 17 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Chernomorets Balchik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 02-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.18 | -0.26 | -0.71 | 0.95 | -1 | 0.75 | T | ||
BUL D2 | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 20-04-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 31-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 04-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.34 | -0.32 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Septemvri Sofia |
Septemvri Sofia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |