[UEFA ECL-23] Molde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 23 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | 19 | 66.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 | 25 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% |
[UEFA ECL-10] Shamrock Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 10 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | 9 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | 12 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 13 | 66.7% |
Molde |
Chủ - Khách |
---|
Shamrock RoversMolde |
MoldeShamrock Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 13-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.23 | -0.26 | -0.61 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | X |
UEFA ECL | 06-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | -0.76 | -0.20 | -0.13 | T | 0.97 | -0.67 | 0.85 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Molde |
Chủ - Khách |
---|
MoldeHammarby |
MoldeSt. Patricks Athletic |
MoldeTraff |
AIK SolnaMolde |
MoldeMlada Boleslav |
HJK HelsinkiMolde |
FredrikstadMolde |
StromsgodsetMolde |
MoldeAPOEL Nicosia |
MoldeBrann |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | B | 0.90 | 1 | 0.92 | H | X |
INT CF | 28-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | X |
UEFA ECL | 19-12-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.23 | -0.25 | -0.60 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
NORC | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | H | 0.81 | -0.25 | -0.99 | B | X |
NOR D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.66 | B | 0.93 | -1 | 0.89 | B | X |
UEFA ECL | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | X |
NOR D1 | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.25 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Shamrock Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Leinster S C | 03-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.87 | -2.25 | 0.83 | T | ||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Leinster S C | 17-01-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 3 - 1 | -0.36 | -0.27 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
UEFA ECL | 19-12-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 7 - 3 | -0.95 | -0.10 | -0.05 | 0.81 | 2.75 | -0.99 | T | ||
UEFA ECL | 12-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
UEFA ECL | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 15 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.23 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
UEFA ECL | 07-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | ||
IRE PR | 01-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | -0.98 | X | ||
IRE PR | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.13 | -0.21 | -0.75 | -0.95 | -1.25 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Molde |
Molde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 20-02-2025 | Khách | Shamrock Rovers | 7 Ngày |
NOR D1 | 30-03-2025 | Chủ | Sarpsborg 08 | 45 Ngày |
NOR D1 | 06-04-2025 | Khách | Sandefjord | 52 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRE PR | 16-02-2025 | Khách | Bohemians | 3 Ngày |
UEFA ECL | 20-02-2025 | Chủ | Molde | 7 Ngày |
IRE PR | 21-02-2025 | Chủ | Cork City | 8 Ngày |