[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | 38 | 8 | 30.6% |
18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 24 | 24 | 9 | 38.9% |
18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 29 | 14 | 8 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga-] FC Sioni Bolnisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 9 | 10 | 50.0% |
Gagra Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-02-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.48 | -0.29 | -0.38 | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 04-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 12 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | T | 0.94 | 0.50 | 0.82 | T | T |
GEO D1 | 01-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
GEO D1 | 22-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 03-04-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 27-11-21 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 23-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | H | 0.89 | 0.50 | 0.81 | T | X |
GEO D2 | 18-06-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | -0.47 | -0.30 | -0.37 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
GEO D2 | 17-04-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 27-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Gagra Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.45 | -0.32 | -0.33 | T | -0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GEO D1 | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | B | 1.00 | 1.25 | 0.76 | B | X |
GEO D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | T | 0.74 | 0 | -0.93 | T | X |
GEO D1 | 10-11-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | B | 0.95 | 0.75 | 0.89 | B | T |
GEO C | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.50 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
GEO D1 | 01-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.35 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | T |
GEO D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
GEO C | 22-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 18-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.66 | -0.25 | -0.19 | B | 0.93 | 1 | 0.83 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
FC Sioni Bolnisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 08-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
GEO D2 | 26-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
GEO D2 | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
GEO D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 02-11-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 30-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Gagra Tbilisi |
Gagra Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |