Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIN Kakkonen-8] PPJ Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 22 | 19 | 8 | 31.3% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | 9 | 8 | 25.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 10 | 6 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[FIN Kakkonen-10] JaPS B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 | 16.7% |
PPJ Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
JaPS BPPJ Akatemia |
PPJ AkatemiaJaPS B |
JaPS BPPJ Akatemia |
PPJ AkatemiaJaPS B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 05-09-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 3 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 17-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.83 | 0.50 | 0.93 | T | T |
FIN D3 A | 13-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | B | 0.92 | -0.25 | 0.84 | B | X |
FIN CUP | 07-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | T | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
PPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 13-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 05-09-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 3 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.53 | -0.27 | -0.36 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
FIN D3 A | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.22 | -0.23 | -0.66 | B | 0.90 | -1 | 0.86 | B | X |
FIN D3 A | 10-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.59 | -0.24 | -0.29 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | T |
FIN D3 A | 02-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | T | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | H |
FIN D3 A | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | X |
FIN D3 A | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | H |
FIN D3 A | 17-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | T |
FIN D3 A | 08-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.59 | -0.26 | -0.27 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
JaPS B |
Chủ - Khách |
---|
JaPS BMypa |
JaPS BPPJ Akatemia |
Futura PorvooJaPS B |
MypaJaPS B |
JaPS BFutura Porvoo |
PEPO LappeenrantaJaPS B |
MypaJaPS B |
JaPS BNJS |
PPJ AkatemiaJaPS B |
JaPS BGrIFK Kauniainen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 12-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 05-09-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 3 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 30-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.70 | -0.21 | -0.21 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
FIN D3 A | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | -0.52 | -0.27 | -0.34 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
FIN D3 A | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
FIN D3 A | 17-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | T |
FIN D3 A | 10-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.27 | -0.25 | -0.60 | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
PPJ Akatemia |
PPJ Akatemia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 28-09-2024 | Khách | Mypa | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 28-09-2024 | Chủ | Futura Porvoo | 6 Ngày |