Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER JBH-15] Rot-Weiss Erfurt U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 65 | 7 | 15 | 11.8% |
9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 44 | 1 | 15 | 0.0% |
8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 21 | 6 | 14 | 25.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 22 | 3 | 16.7% |
[GER JBH-10] Eintracht Braunschweig U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 4 | 9 | 31 | 44 | 16 | 10 | 23.5% |
9 | 2 | 1 | 6 | 17 | 24 | 7 | 9 | 22.2% |
8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 20 | 9 | 11 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | 6 | 33.3% |
Rot-Weiss Erfurt U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER U19 | 20-02-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
GER U19 | 29-08-15 | 4 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | B | 0.85 | 0.50 | 0.91 | B | T |
GER U19 | 14-02-15 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER U19 | 24-08-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER U19 | 05-04-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.84 | -0.75 | 0.96 | B | X |
GER U19 | 26-10-08 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | 0.86 | 0.75 | 0.94 | B | T |
GER U19 | 20-04-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.95 | 0.50 | 0.85 | T | X |
GER U19 | 04-11-07 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Rot-Weiss Erfurt U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 30-11-24 | 1 - 8 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 23-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 26-10-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 25-08-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 18-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.11 | -0.16 | -0.85 | B | 0.93 | -2 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Eintracht Braunschweig U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 26-10-24 | 3 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 19-10-24 | 6 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 24-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 7 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
GER JB | 14-08-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 8 - 3 | -0.54 | -0.26 | -0.33 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rot-Weiss Erfurt U19 |
Rot-Weiss Erfurt U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |