Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Keflavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhKeflavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-3] Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2319315418109382.6%
12102029732383.3%
11911251128381.8%
660015318100.0%
[Urvalsdeild Women-13] Keflavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2142152543241319.0%
10217132071320.0%
11218122371018.2%
6105311316.7%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Keflavik (W)Valur (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Valur (W)
Keflavik (W)Valur (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Valur (W)
Keflavik (W)Valur (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR08-05-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.10-0.17-0.85T0.80-2.00-0.98BX
ICE WLC09-02-244 - 0
(2 - 0)
- ---T---
ICE WPR27-08-234 - 1
(1 - 1)
2 - 4---T---
ICE WPR21-06-231 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.11-0.18-0.83H0.91-1.750.91BX
ICE WPR09-08-220 - 5
(0 - 2)
1 - 10-0.06-0.11-0.95T0.80-2.750.96TT
ICE WPR09-05-223 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.97-0.10-0.05T0.96-0.330.80TX
ICE WLC18-03-220 - 1
(0 - 0)
- ---T---
ICE WPR04-09-211 - 1
(1 - 1)
2 - 4---H---
ICE WPR29-06-214 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.82-0.17-0.13T0.81-0.57-0.99TT
ICE WLC01-03-218 - 0
(3 - 0)
10 - 2-0.94-0.12-0.09T0.77-0.360.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Fram Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 5-0.16-0.23-0.73T0.90-1.250.92TX
ICE WPR03-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.80-0.20-0.15T0.761.50.94TX
ICE WC29-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 9---T--
ICE WPR25-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.32-0.26-0.54T0.98-0.50.84TX
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.88-0.14-0.10T0.902.250.92TH
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 5-0.06-0.11-0.94T0.82-2.751.00TT
ICE WC11-06-240 - 6
(0 - 2)
3 - 9---T0.94-4.250.82TT
ICE WPR08-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.81-0.19-0.13T0.961.750.86TT
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.29-0.41B0.810-0.99BH
ICE WC19-05-248 - 0
(5 - 0)
7 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Keflavik (w)            
Chủ - Khách
Keflavik (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Breidablik (W)
Keflavik (W)Tindastoll Neisti (W)
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Breidablik (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Keflavik (W)
Keflavik (W)Trottur Reykjavik (W)
Grotta (W)Keflavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Keflavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR07-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0-----
ICE WPR02-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.68-0.25-0.220.8510.85X
ICE WPR25-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.11-0.19-0.830.89-1.750.93X
ICE WPR21-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 9-0.48-0.29-0.340.840.250.98X
ICE WPR15-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.68-0.24-0.200.8510.97X
ICE WC11-06-245 - 2
(3 - 0)
13 - 4-0.92-0.14-0.070.842.250.92T
ICE WPR08-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.56-0.27-0.29-0.990.750.81X
ICE WPR25-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-----
ICE WC18-05-241 - 3
(0 - 2)
7 - 6-----
ICE WPR14-05-244 - 0
(1 - 0)
3 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Valur (w)So sánh số liệuKeflavik (w)
  • 34Tổng số ghi bàn8
  • 3.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 90.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Keflavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Valur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Keflavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur (w)Thời gian ghi bànKeflavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    6
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    13
    4
    Bàn thắng H1
    19
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valur (w)Chi tiết về HT/FTKeflavik (w)
  • 7
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Valur (w)Số bàn thắng trong H1&H2Keflavik (w)
  • 7
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-07-2024KháchTindastoll Neisti (W)5 Ngày
ICE WPR31-07-2024ChủBreidablik (W)11 Ngày
ICE WPR09-08-2024KháchStjarnan Gardabaer (W)20 Ngày
Keflavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR24-07-2024ChủThor KA Akureyri (W)4 Ngày
ICE WPR30-07-2024KháchTrottur Reykjavik (W)10 Ngày
ICE WPR09-08-2024ChủVikingur Reykjavik (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 82.6%Thắng19.0% [4]
  • [3] 13.0%Hòa9.5% [4]
  • [1] 4.3%Bại71.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [10] 43.5%Thắng9.5% [2]
  • [2] 8.7%Hòa4.8% [1]
  • [0] 0.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.35 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    2.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Valur (w) VS Keflavik (w) ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình