Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Tbilisi
ChủHòaKhách
WIT Georgia Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv TbilisiSo Sánh Sức MạnhWIT Georgia Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-5] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36131211504951536.1%
18765292627638.9%
18666212324333.3%
62221210833.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-9] WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611817495941930.6%
18729272923938.9%
18468223018722.2%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D211-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4---B---
GEO D209-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4---B---
GEO D223-11-233 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.36-0.29-0.50T0.92-0.250.78TT
GEO D202-09-231 - 0
(1 - 0)
3 - 11---B---
GEO D231-05-233 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.49-0.30-0.34T0.830.250.93TT
GEO D212-04-234 - 1
(2 - 0)
7 - 4-0.46-0.30-0.36B0.940.250.88BT
GEO C06-08-221 - 1
(0 - 1)
4 - 3---H---
GEO D102-11-190 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.27-0.26-0.58T0.92-0.750.90TX
GEO D116-08-191 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.67-0.27-0.22H0.941.000.76TX
GEO D123-05-190 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.39-0.33-0.43T0.950.000.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti
Lokomotiv TbilisiFC Telavi
FC BorjomiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiGagra Tbilisi
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi
ShturmiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D205-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.28-0.34B0.990.50.77BX
GEO D231-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 12-0.42-0.31-0.42T0.8500.85TT
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--
GEO C20-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 9---T--
INT CF10-07-241 - 5
(0 - 3)
- ---B--
GEO D201-06-243 - 3
(1 - 0)
4 - 3---H--
GEO D228-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.70-0.25-0.20H0.7710.93TX
GEO D224-05-242 - 4
(0 - 1)
5 - 5-0.27-0.28-0.60B0.81-0.750.89BT
GEO D219-05-241 - 2
(1 - 0)
6 - 1---T--
GEO D215-05-242 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.40-0.29-0.45B0.9600.74BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Telavi
WIT Georgia TbilisiShturmi
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiSpaeri FC
Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D210-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 10-----
GEO D205-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.31-0.26-0.550.93-0.50.83X
GEO D231-07-242 - 3
(1 - 0)
10 - 5-0.74-0.23-0.160.881.250.88T
GEO C21-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.21-0.27-0.670.78-10.92X
GEO D201-06-243 - 1
(1 - 0)
7 - 5-----
GEO D228-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.56-0.29-0.310.800.50.90X
GEO D224-05-246 - 2
(3 - 0)
6 - 0-0.51-0.30-0.340.750.250.95T
GEO D219-05-241 - 2
(1 - 0)
10 - 6-----
GEO D215-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.63-0.25-0.250.800.750.96X
GEO D211-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Lokomotiv TbilisiSo sánh số liệuWIT Georgia Tbilisi
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
WIT Georgia Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv TbilisiThời gian ghi bànWIT Georgia Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    6
    11
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    8
    Bàn thắng H1
    14
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiChi tiết về HT/FTWIT Georgia Tbilisi
  • 3
    3
    T/T
    3
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2WIT Georgia Tbilisi
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D221-08-2024ChủShturmi4 Ngày
GEO D223-08-2024KháchDinamo Tbilisi II6 Ngày
GEO D225-08-2024KháchFC Sioni Bolnisi8 Ngày
WIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D221-08-2024KháchSpaeri FC4 Ngày
GEO D223-08-2024ChủGareji Sagarejo6 Ngày
GEO D225-08-2024ChủAragvi Dusheti8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 36.1%Thắng30.6% [11]
  • [12] 33.3%Hòa22.2% [11]
  • [11] 30.6%Bại47.2% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng11.1% [4]
  • [6] 16.7%Hòa16.7% [6]
  • [5] 13.9%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Lokomotiv Tbilisi VS WIT Georgia Tbilisi ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình