Bên nào sẽ thắng?

HJK Helsinki (w)
ChủHòaKhách
KuPs (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HJK Helsinki (w)So Sánh Sức MạnhKuPs (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kansallinen Liiga-1] HJK Helsinki (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17161050749194.1%
981023425188.9%
8800273241100.0%
65102131683.3%
[FIN Kansallinen Liiga-3] KuPs (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042421934362.5%
852124717262.5%
8521181217462.5%
65101881683.3%

Thành tích đối đầu

HJK Helsinki (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
HJK Helsinki (W)KuPs (W)
HJK Helsinki (W)KuPs (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
HJK Helsinki (W)KuPs (W)
HJK Helsinki (W)KuPs (W)
HJK Helsinki (W)KuPs (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD109-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2---T---
FIN WD117-09-234 - 2
(2 - 0)
1 - 4---T---
FIN WD108-08-230 - 4
(0 - 3)
4 - 8-0.22-0.25-0.68B0.87-1.000.83BT
FIN WD121-05-230 - 4
(0 - 3)
3 - 4---T---
FINWC01-04-231 - 1
(1 - 0)
6 - 2---H---
FIN WD122-10-222 - 2
(0 - 0)
4 - 3---H---
FIN WD127-08-220 - 1
(0 - 1)
12 - 1---T---
FIN WD128-05-221 - 2
(1 - 1)
3 - 3---B---
FIN WD102-10-210 - 1
(0 - 0)
5 - 2---B---
FIN WD117-07-210 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.20-0.23-0.69B0.74-1.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

HJK Helsinki (w)            
Chủ - Khách
HJK Helsinki (W)Honka Espoo (W)
TPS Turku (W)HJK Helsinki (W)
PK-35 RY (W)HJK Helsinki (W)
PK Keski Uusimaa (W)HJK Helsinki (W)
HJK Helsinki (W)Aland United (W)
HJK Helsinki (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
PK-35 Vantaa (W)HJK Helsinki (W)
HJK Helsinki (W)Ilves Tampere (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
HJK Helsinki (W)HPS (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD107-07-242 - 2
(1 - 0)
11 - 2-0.87-0.17-0.11H0.9020.80TT
FINWC02-07-240 - 2
(0 - 0)
0 - 7---T--
FIN WD129-06-241 - 4
(1 - 2)
0 - 8---T--
FIN WD115-06-240 - 7
(0 - 4)
1 - 10---T--
FIN WD108-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5---T--
FIN WD126-05-244 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.99-0.10-0.06T0.7530.95TT
FIN WD117-05-241 - 6
(0 - 4)
1 - 8---T--
FIN WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
11 - 2---T--
FIN WD109-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2---T--
FIN WD103-05-242 - 0
(2 - 0)
1 - 11---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

KuPs (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)HPS (W)
KuPs (W)Aland United (W)
KuPs (W)Aland United (W)
Jyvaskylan Pallokerho (W)KuPs (W)
KuPs (W)PK Keski Uusimaa (W)
Ilves Tampere (W)KuPs (W)
KuPs (W)Honka Espoo (W)
PK-35 Vantaa (W)KuPs (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
PK-35 RY (W)KuPs (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD107-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.74-0.21-0.200.781.250.92X
FINWC02-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-----
FIN WD129-06-243 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.79-0.20-0.160.761.50.94T
FIN WD115-06-241 - 4
(0 - 3)
- -----
FIN WD109-06-245 - 1
(1 - 1)
13 - 1-----
FIN WD125-05-242 - 3
(1 - 0)
- -----
FIN WD118-05-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2-----
FIN WD112-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 10-----
FIN WD109-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2---T--
FIN WD103-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%

HJK Helsinki (w)So sánh số liệuKuPs (w)
  • 31Tổng số ghi bàn26
  • 3.1Trung bình ghi bàn2.6
  • 4Tổng số mất bàn12
  • 0.4Trung bình mất bàn1.2
  • 90.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

HJK Helsinki (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
KuPs (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
HJK Helsinki (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
KuPs (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HJK Helsinki (w)Thời gian ghi bànKuPs (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    5
    2
    4+ Bàn
    18
    10
    Bàn thắng H1
    16
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HJK Helsinki (w)Chi tiết về HT/FTKuPs (w)
  • 7
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HJK Helsinki (w)Số bàn thắng trong H1&H2KuPs (w)
  • 7
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HJK Helsinki (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD127-07-2024KháchHPS (W)7 Ngày
FIN WD131-07-2024KháchIlves Tampere (W)11 Ngày
FIN WD110-08-2024ChủPK-35 Vantaa (W)21 Ngày
KuPs (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD127-07-2024ChủPK-35 RY (W)7 Ngày
FIN WD103-08-2024ChủPK-35 Vantaa (W)14 Ngày
FIN WD110-08-2024KháchHonka Espoo (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 94.1%Thắng62.5% [10]
  • [1] 5.9%Hòa25.0% [10]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [8] 47.1%Thắng31.3% [5]
  • [1] 5.9%Hòa12.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.94 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.63
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

HJK Helsinki (w) VS KuPs (w) ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình