So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.25
0.79
0.96
2.75
0.84
1.42
4.20
5.60
Live
-0.94
1
0.70
0.87
2.5
0.89
1.39
4.30
5.90
Run
0.44
0
-0.62
-0.51
2.5
0.31
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.90
2.5
0.90
1.53
4.10
4.75
Live
1.00
1
0.80
0.90
2.5
0.90
1.44
4.50
5.25
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.73
2.5
0.55
1.00
29.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.80
0.91
2.5
0.85
1.43
4.15
5.50
Live
0.98
1
0.82
0.84
2.5
0.96
1.57
3.75
4.60
Run
-0.80
0.25
0.64
-0.13
3.5
0.03
1.01
8.20
130.00
188betSớm
-0.96
1.25
0.80
0.97
2.75
0.85
1.42
4.20
5.60
Live
0.98
1
0.86
0.87
2.5
0.95
1.38
4.25
6.10
Run
-0.74
0.25
0.57
-0.51
2.5
0.33
1.14
5.50
16.50
SbobetSớm
-0.92
1.25
0.75
-0.93
2.75
0.75
1.43
3.91
5.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.76
0.25
0.60
-0.92
2.5
0.73
1.20
4.51
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Madrid CFF (w)
ChủHòaKhách
Eibar (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Madrid CFF (w)So Sánh Sức MạnhEibar (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 4T 0H 3B
    3T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-11] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1963101836211131.6%
9513121716855.6%
1012761951610.0%
6114517416.7%
[Liga F Women-10] Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195681423211026.3%
10244711101220.0%
932471211733.3%
601521210.0%

Thành tích đối đầu

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD109-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.85-0.16-0.10B0.93-0.500.83TX
SPA WD104-10-231 - 6
(0 - 2)
5 - 7-0.13-0.20-0.80T0.99-1.500.83TT
INT CF30-08-233 - 0
(2 - 0)
3 - 0-0.70-0.25-0.20T0.761.000.94TT
SPA WD130-01-222 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.38-0.29-0.45B0.80-0.25-0.98BT
SPA WD131-10-211 - 3
(0 - 1)
1 - 0-0.63-0.28-0.24B0.800.750.90BT
SPA WD114-03-213 - 1
(2 - 1)
5 - 0-0.68-0.25-0.20T0.901.000.92TT
SPA WD118-10-200 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.42-0.29-0.41T0.890.000.93TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Deportivo La Coruna WMadrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Atletico de Madrid (W)Madrid CFF (W)
Levante Las Planas (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
Madrid CFF (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Lyon (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD109-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.30T0.820.50.94TH
SPA WD103-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 0---H--
SPA WD120-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.10-0.19-0.83B0.90-1.750.92BX
SPA WD112-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.33-0.29-0.51B0.84-0.50.98BX
SPA WD105-10-241 - 8
(1 - 0)
1 - 10---B--
SPA WD127-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.72-0.23-0.17B0.941.250.88BT
SPA WD121-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.39-0.29-0.44B-0.9800.80BX
SPA WD115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.79-0.20-0.13T0.891.50.93TT
SPA WD107-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.58-0.27-0.27T0.940.750.82TT
INT CF31-08-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.97-0.11-0.06B0.852.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Eibar (w)            
Chủ - Khách
CDEF Logrono (W)Eibar (W)
Barcelona (W)Eibar (W)
Eibar (W)Deportivo La Coruna W
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
RCD Espanyol (W)Eibar (W)
Eibar (W)Levante UD (W)
Granada CF(W)Eibar (W)
Eibar (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Eibar (W)Real Betis (W)
Eibar (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
S Q C05-11-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.21-0.28-0.630.95-0.750.81X
SPA WD102-11-244 - 0
(3 - 0)
11 - 0---0.884.750.82X
SPA WD120-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.31-0.350.920.250.90X
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.510.86-0.50.96T
SPA WD106-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.36-0.29-0.470.92-0.250.90T
SPA WD128-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.34-0.32-0.460.84-0.250.98T
SPA WD121-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.36-0.30-0.460.83-0.250.99X
SPA WD115-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
SPA WD107-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.30-0.340.880.250.88X
INT CF23-08-245 - 2
(3 - 0)
6 - 2-0.49-0.28-0.350.830.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Madrid CFF (w)So sánh số liệuEibar (w)
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 22Tổng số mất bàn16
  • 2.2Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Madrid CFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60060.0%Xem00.0%583.3%Xem
Eibar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Madrid CFF (w)Thời gian ghi bànEibar (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Madrid CFF (w)Chi tiết về HT/FTEibar (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Madrid CFF (w)Số bàn thắng trong H1&H2Eibar (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD124-11-2024KháchAthletic Club Bibao (W)8 Ngày
SPA WD108-12-2024ChủLevante UD (W)22 Ngày
SPA WD115-12-2024KháchGranada CF(W)29 Ngày
Eibar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD124-11-2024KháchAtletico de Madrid (W)8 Ngày
SPA WD108-12-2024ChủReal Sociedad (W)22 Ngày
SPA WD115-12-2024KháchLevante Las Planas (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng26.3% [5]
  • [3] 15.8%Hòa31.6% [5]
  • [10] 52.6%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng15.8% [3]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa45.45% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Madrid CFF (w) VS Eibar (w) ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình